TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.295 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 64.167 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 80.209 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 1.37 | Mua | ||
ADX(14) | 37.131 | Mua | ||
Williams %R | -37.5 | Mua | ||
CCI(14) | 88.8889 | Mua | ||
ATR(14) | 3.0714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.8571 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 72.092 | Mua quá mức | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.4 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 444.60 Mua | | 444.99 Mua | | |
MA10 | 444.00 Mua | | 444.30 Mua | | |
MA20 | 443.45 Mua | | 443.08 Mua | | |
MA50 | 440.10 Mua | | 440.31 Mua | | |
MA100 | 436.46 Mua | | 437.09 Mua | | |
MA200 | 431.29 Mua | | 432.91 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 442 | 443 | 444 | 445 | 446 | 447 | 448 |
Fibonacci | 443 | 443.76 | 444.24 | 445 | 445.76 | 446.24 | 447 |
Camarilla | 444.45 | 444.63 | 444.82 | 445 | 445.18 | 445.37 | 445.55 |
Woodie | 442 | 443 | 444 | 445 | 446 | 447 | 448 |
DeMark | - | - | 443.5 | 444.75 | 445.5 | - | - |