TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.996 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 53.265 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.135 | Mua | ||
ADX(14) | 35.805 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -157.9634 | Bán | ||
ATR(14) | 0.1227 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.2846 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 25.71 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.343 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.4626 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 53.2729 Bán | | 53.2173 Bán | | |
MA10 | 53.4170 Bán | | 53.2655 Bán | | |
MA20 | 53.2208 Bán | | 53.2033 Bán | | |
MA50 | 52.7979 Mua | | 52.8401 Mua | | |
MA100 | 52.2452 Mua | | 52.5264 Mua | | |
MA200 | 52.1630 Mua | | 52.1193 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 52.6803 | 52.858 | 52.9469 | 53.1246 | 53.2135 | 53.3912 | 53.4801 |
Fibonacci | 52.858 | 52.9598 | 53.0228 | 53.1246 | 53.2264 | 53.2894 | 53.3912 |
Camarilla | 52.9624 | 52.9868 | 53.0113 | 53.1246 | 53.0601 | 53.0846 | 53.109 |
Woodie | 52.6359 | 52.8358 | 52.9025 | 53.1024 | 53.1691 | 53.369 | 53.4357 |
DeMark | - | - | 52.9024 | 53.1024 | 53.169 | - | - |