TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.133 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 50 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 10.187 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.031 | Bán | ||
ADX(14) | 58.058 | Trung Tính | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -47.4498 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0965 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0915 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 48.361 | Bán | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.3916 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 50.7387 Bán | | 50.5377 Bán | | |
MA10 | 50.5464 Bán | | 50.5555 Bán | | |
MA20 | 50.4725 Bán | | 50.5983 Bán | | |
MA50 | 50.7100 Bán | | 50.5498 Bán | | |
MA100 | 50.3597 Bán | | 50.4948 Bán | | |
MA200 | 50.3617 Bán | | 50.4628 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 49.4998 | 49.927 | 50.1406 | 50.5678 | 50.7814 | 51.2086 | 51.4222 |
Fibonacci | 49.927 | 50.1718 | 50.323 | 50.5678 | 50.8126 | 50.9638 | 51.2086 |
Camarilla | 50.178 | 50.2367 | 50.2955 | 50.5678 | 50.4129 | 50.4717 | 50.5304 |
Woodie | 49.393 | 49.8736 | 50.0338 | 50.5144 | 50.6746 | 51.1552 | 51.3154 |
DeMark | - | - | 50.0338 | 50.5144 | 50.6746 | - | - |