TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (3) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.674 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 34.597 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 31.368 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 31.98 | Mua | ||
Williams %R | -72.809 | Bán | ||
CCI(14) | 26.1383 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0107 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0003 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.14 | Bán | ||
ROC | 0.086 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0113 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.972976 Bán | | 1.975947 Bán | | |
MA10 | 1.976617 Bán | | 1.975927 Bán | | |
MA20 | 1.976637 Bán | | 1.977893 Bán | | |
MA50 | 1.977223 Bán | | 1.972647 Bán | | |
MA100 | 1.955790 Mua | | 1.959025 Mua | | |
MA200 | 1.932952 Mua | | 1.939729 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.9544 | 1.961246 | 1.974937 | 1.981783 | 1.995474 | 2.00232 | 2.016011 |
Fibonacci | 1.961246 | 1.969091 | 1.973938 | 1.981783 | 1.989628 | 1.994475 | 2.00232 |
Camarilla | 1.982981 | 1.984864 | 1.986746 | 1.981783 | 1.990512 | 1.992394 | 1.994277 |
Woodie | 1.957824 | 1.962958 | 1.978361 | 1.983495 | 1.998898 | 2.004032 | 2.019435 |
DeMark | - | - | 1.978361 | 1.983495 | 1.998898 | - | - |