TRX/AUD | · | Đô la Úc | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.165 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 38.691 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 56.46 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 39.106 | Mua | ||
Williams %R | -39.286 | Mua | ||
CCI(14) | 95.6682 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0015 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 35.226 | Bán | ||
ROC | 0.347 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0031 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.483432 Mua | | 0.483911 Mua | | |
MA10 | 0.483843 Mua | | 0.483477 Mua | | |
MA20 | 0.482815 Mua | | 0.482665 Mua | | |
MA50 | 0.479532 Mua | | 0.480330 Mua | | |
MA100 | 0.476964 Mua | | 0.479968 Mua | | |
MA200 | 0.483631 Mua | | 0.477722 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.481829 | 0.482844 | 0.483504 | 0.484519 | 0.485179 | 0.486194 | 0.486854 |
Fibonacci | 0.482844 | 0.483484 | 0.483879 | 0.484519 | 0.485159 | 0.485554 | 0.486194 |
Camarilla | 0.483703 | 0.483856 | 0.48401 | 0.484519 | 0.484317 | 0.48447 | 0.484624 |
Woodie | 0.481651 | 0.482755 | 0.483326 | 0.48443 | 0.485001 | 0.486105 | 0.486676 |
DeMark | - | - | 0.484011 | 0.484772 | 0.485686 | - | - |