TRX/AUD | · | Đô la Úc | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.716 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 79.71 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 67.986 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 28.273 | Mua | ||
Williams %R | -19.387 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 79.7311 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0016 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0015 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 51.101 | Mua | ||
ROC | 0.997 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0021 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.524022 Bán | | 0.523686 Mua | | |
MA10 | 0.522832 Mua | | 0.522815 Mua | | |
MA20 | 0.520984 Mua | | 0.521335 Mua | | |
MA50 | 0.517279 Mua | | 0.517738 Mua | | |
MA100 | 0.511636 Mua | | 0.514113 Mua | | |
MA200 | 0.509216 Mua | | 0.512849 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.522191 | 0.522959 | 0.523494 | 0.524262 | 0.524797 | 0.525565 | 0.526099 |
Fibonacci | 0.522959 | 0.523457 | 0.523764 | 0.524262 | 0.52476 | 0.525067 | 0.525565 |
Camarilla | 0.523669 | 0.523789 | 0.523908 | 0.524262 | 0.524147 | 0.524266 | 0.524386 |
Woodie | 0.522073 | 0.5229 | 0.523376 | 0.524203 | 0.524679 | 0.525506 | 0.525981 |
DeMark | - | - | 0.523226 | 0.524128 | 0.524529 | - | - |