TRX/AUD | · | Đô la Úc | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (10) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.324 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 14.944 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 43.556 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 34.143 | Bán | ||
Williams %R | -76.344 | Bán | ||
CCI(14) | -73.7619 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0021 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0029 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.31 | Bán | ||
ROC | -1.974 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0044 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.532734 Mua | | 0.533965 Mua | | |
MA10 | 0.535469 Bán | | 0.535419 Bán | | |
MA20 | 0.539250 Bán | | 0.538152 Bán | | |
MA50 | 0.544257 Bán | | 0.542245 Bán | | |
MA100 | 0.546591 Bán | | 0.541864 Bán | | |
MA200 | 0.534437 Bán | | 0.535959 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.530327 | 0.531454 | 0.532478 | 0.533605 | 0.53463 | 0.535756 | 0.536781 |
Fibonacci | 0.531454 | 0.532275 | 0.532783 | 0.533605 | 0.534427 | 0.534935 | 0.535756 |
Camarilla | 0.532911 | 0.533108 | 0.533305 | 0.533605 | 0.5337 | 0.533897 | 0.534094 |
Woodie | 0.530275 | 0.531428 | 0.532426 | 0.533579 | 0.534578 | 0.53573 | 0.536729 |
DeMark | - | - | 0.533041 | 0.533887 | 0.535193 | - | - |