USDT/USD | Đô la Mỹ | ||
USDT/CAD | Đô la Canada | ||
USDT/MXN | Peso Mexico | ||
USDT/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
USDT/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
USDT/THB | Baht Thái | ||
USDT/INR | Rupee Ấn Độ | ||
USDT/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
USDT/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
USDT/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
USDT/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
USDT/ZAR | Rand Nam Phi | ||
USDT/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
USDT/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
USDT/EUR | Đồng Euro | ||
USDT/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
USDT/PLN | Zloty Ba Lan | ||
USDT/RON | Đồng Leu Romania | ||
USDT/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
USDT/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.336 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 52.775 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 40.305 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 28.706 | Mua | ||
Williams %R | -50.01 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 85.5695 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.931 | Mua | ||
ROC | 0.02 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0008 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0004 Bán | | 1.0004 Bán | | |
MA10 | 1.0004 Bán | | 1.0004 Bán | | |
MA20 | 1.0003 Mua | | 1.0003 Mua | | |
MA50 | 1.0002 Mua | | 1.0003 Mua | | |
MA100 | 1.0005 Bán | | 1.0003 Mua | | |
MA200 | 1.0002 Mua | | 1.0002 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.0001 | 1.0002 | 1.0003 | 1.0004 | 1.0005 | 1.0006 | 1.0007 |
Fibonacci | 1.0002 | 1.0003 | 1.0003 | 1.0004 | 1.0005 | 1.0005 | 1.0006 |
Camarilla | 1.0003 | 1.0004 | 1.0004 | 1.0004 | 1.0004 | 1.0004 | 1.0005 |
Woodie | 1.0001 | 1.0002 | 1.0003 | 1.0004 | 1.0005 | 1.0006 | 1.0007 |
DeMark | - | - | 1.0003 | 1.0004 | 1.0005 | - | - |