USDT/USD | · | Đô la Mỹ | |
USDT/CAD | · | Đô la Canada | |
USDT/MXN | · | Peso Mexico | |
USDT/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
USDT/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
USDT/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
USDT/THB | · | Baht Thái | |
USDT/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
USDT/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
USDT/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
USDT/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
USDT/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
USDT/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
USDT/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
USDT/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
USDT/EUR | · | Đồng Euro | |
USDT/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
USDT/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
USDT/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
USDT/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.395 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 79.999 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 64.907 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 32.155 | Bán | ||
Williams %R | -20.005 | Mua | ||
CCI(14) | 24.7417 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0003 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 69.316 | Mua | ||
ROC | 0.01 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0011 Bán | | 1.0011 Bán | | |
MA10 | 1.0011 Bán | | 1.0011 Bán | | |
MA20 | 1.0010 Mua | | 1.0011 Bán | | |
MA50 | 1.0012 Bán | | 1.0011 Bán | | |
MA100 | 1.0010 Mua | | 1.0009 Mua | | |
MA200 | 1.0004 Mua | | 1.0007 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.0008 | 1.0009 | 1.001 | 1.0011 | 1.0012 | 1.0013 | 1.0014 |
Fibonacci | 1.0009 | 1.001 | 1.001 | 1.0011 | 1.0012 | 1.0012 | 1.0013 |
Camarilla | 1.001 | 1.0011 | 1.0011 | 1.0011 | 1.0011 | 1.0011 | 1.0012 |
Woodie | 1.0008 | 1.0009 | 1.001 | 1.0011 | 1.0012 | 1.0013 | 1.0014 |
DeMark | - | - | 1.001 | 1.0011 | 1.0012 | - | - |