USDT/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
USDT/USD | · | Đô la Mỹ | |
USDT/CAD | · | Đô la Canada | |
USDT/MXN | · | Peso Mexico | |
USDT/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
USDT/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
USDT/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
USDT/THB | · | Baht Thái | |
USDT/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
USDT/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
USDT/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
USDT/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
USDT/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
USDT/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
USDT/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
USDT/EUR | · | Đồng Euro | |
USDT/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
USDT/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
USDT/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
USDT/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.128 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 51.401 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 56.673 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.05 | Mua | ||
ADX(14) | 26.128 | Bán | ||
Williams %R | -41.27 | Mua | ||
CCI(14) | 7.0202 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.5829 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 58.156 | Mua | ||
ROC | -0.177 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.036 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 79.10 Bán | | 79.10 Bán | | |
MA10 | 79.15 Bán | | 79.11 Bán | | |
MA20 | 79.10 Bán | | 79.08 Bán | | |
MA50 | 78.97 Mua | | 78.99 Bán | | |
MA100 | 78.82 Mua | | 78.84 Mua | | |
MA200 | 78.63 Mua | | 78.82 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 78.83 | 78.92 | 79.08 | 79.17 | 79.33 | 79.42 | 79.58 |
Fibonacci | 78.92 | 79.02 | 79.07 | 79.17 | 79.27 | 79.32 | 79.42 |
Camarilla | 79.18 | 79.2 | 79.23 | 79.17 | 79.27 | 79.3 | 79.32 |
Woodie | 78.87 | 78.94 | 79.12 | 79.19 | 79.37 | 79.44 | 79.62 |
DeMark | - | - | 79.13 | 79.19 | 79.38 | - | - |