USDT/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
USDT/USD | · | Đô la Mỹ | |
USDT/CAD | · | Đô la Canada | |
USDT/MXN | · | Peso Mexico | |
USDT/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
USDT/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
USDT/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
USDT/THB | · | Baht Thái | |
USDT/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
USDT/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
USDT/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
USDT/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
USDT/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
USDT/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
USDT/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
USDT/EUR | · | Đồng Euro | |
USDT/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
USDT/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
USDT/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
USDT/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.481 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 52.462 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 39.811 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.22 | Bán | ||
ADX(14) | 32.429 | Bán | ||
Williams %R | -57.87 | Bán | ||
CCI(14) | -27.6835 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.8193 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 58.389 | Mua | ||
ROC | -1.222 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.052 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 79.19 Mua | | 79.20 Mua | | |
MA10 | 79.24 Bán | | 79.31 Bán | | |
MA20 | 79.55 Bán | | 79.49 Bán | | |
MA50 | 79.85 Bán | | 79.74 Bán | | |
MA100 | 79.97 Bán | | 80.17 Bán | | |
MA200 | 81.14 Bán | | 80.65 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 77.35 | 77.85 | 78.52 | 79.02 | 79.69 | 80.19 | 80.86 |
Fibonacci | 77.85 | 78.3 | 78.57 | 79.02 | 79.47 | 79.74 | 80.19 |
Camarilla | 78.86 | 78.97 | 79.07 | 79.02 | 79.29 | 79.39 | 79.5 |
Woodie | 77.43 | 77.89 | 78.6 | 79.06 | 79.77 | 80.23 | 80.94 |
DeMark | - | - | 78.77 | 79.14 | 79.94 | - | - |