USDT/EUR | · | Đồng Euro | |
USDT/USD | · | Đô la Mỹ | |
USDT/CAD | · | Đô la Canada | |
USDT/MXN | · | Peso Mexico | |
USDT/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
USDT/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
USDT/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
USDT/THB | · | Baht Thái | |
USDT/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
USDT/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
USDT/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
USDT/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
USDT/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
USDT/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
USDT/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
USDT/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
USDT/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
USDT/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
USDT/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
USDT/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.618 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 62.361 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 36.913 | Mua | ||
Williams %R | -3.126 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 209.6964 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0012 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.311 | Mua | ||
ROC | 0.303 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0013 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8601 Mua | | 0.8602 Mua | | |
MA10 | 0.8597 Mua | | 0.8598 Mua | | |
MA20 | 0.8592 Mua | | 0.8596 Mua | | |
MA50 | 0.8584 Mua | | 0.8578 Mua | | |
MA100 | 0.8539 Mua | | 0.8566 Mua | | |
MA200 | 0.8561 Mua | | 0.8561 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8593 | 0.8596 | 0.8599 | 0.8602 | 0.8605 | 0.8608 | 0.8611 |
Fibonacci | 0.8596 | 0.8598 | 0.86 | 0.8602 | 0.8604 | 0.8606 | 0.8608 |
Camarilla | 0.8601 | 0.8602 | 0.8602 | 0.8602 | 0.8604 | 0.8604 | 0.8605 |
Woodie | 0.8593 | 0.8596 | 0.8599 | 0.8602 | 0.8605 | 0.8608 | 0.8611 |
DeMark | - | - | 0.8601 | 0.8603 | 0.8607 | - | - |