USDT/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
USDT/USD | · | Đô la Mỹ | |
USDT/CAD | · | Đô la Canada | |
USDT/MXN | · | Peso Mexico | |
USDT/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
USDT/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
USDT/THB | · | Baht Thái | |
USDT/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
USDT/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
USDT/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
USDT/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
USDT/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
USDT/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
USDT/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
USDT/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
USDT/EUR | · | Đồng Euro | |
USDT/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
USDT/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
USDT/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
USDT/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.477 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 50.575 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.669 | Bán | ||
ADX(14) | 16.156 | Trung Tính | ||
Williams %R | -13.793 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 299.1453 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 8.0714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 6.6429 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 48.271 | Bán | ||
ROC | 0.258 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 24.59 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3876.0000 Mua | | 3877.8494 Mua | | |
MA10 | 3874.0000 Mua | | 3874.7773 Mua | | |
MA20 | 3871.1000 Mua | | 3874.8237 Mua | | |
MA50 | 3878.9600 Mua | | 3882.6338 Mua | | |
MA100 | 3902.2800 Bán | | 3900.6046 Bán | | |
MA200 | 3938.4200 Bán | | 3929.4963 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3854 | 3860 | 3873 | 3879 | 3892 | 3898 | 3911 |
Fibonacci | 3860 | 3867 | 3872 | 3879 | 3886 | 3891 | 3898 |
Camarilla | 3880 | 3882 | 3883 | 3879 | 3887 | 3888 | 3890 |
Woodie | 3856 | 3861 | 3875 | 3880 | 3894 | 3899 | 3913 |
DeMark | - | - | 3876 | 3880 | 3894 | - | - |