USDT/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
USDT/USD | · | Đô la Mỹ | |
USDT/CAD | · | Đô la Canada | |
USDT/MXN | · | Peso Mexico | |
USDT/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
USDT/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
USDT/THB | · | Baht Thái | |
USDT/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
USDT/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
USDT/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
USDT/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
USDT/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
USDT/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
USDT/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
USDT/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
USDT/EUR | · | Đồng Euro | |
USDT/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
USDT/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
USDT/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
USDT/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.061 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 69.519 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 1.549 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 8.695 | Mua | ||
ADX(14) | 34.13 | Bán | ||
Williams %R | -38.636 | Mua | ||
CCI(14) | 3.2464 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 10.5714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.786 | Bán | ||
ROC | 0.393 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -2.962 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4090.2000 Bán | | 4087.9975 Bán | | |
MA10 | 4091.8000 Bán | | 4087.0827 Bán | | |
MA20 | 4081.2000 Mua | | 4082.2177 Mua | | |
MA50 | 4061.6800 Mua | | 4063.7136 Mua | | |
MA100 | 4032.0400 Mua | | 4042.5147 Mua | | |
MA200 | 4011.1150 Mua | | 4020.5740 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4069 | 4075 | 4079 | 4085 | 4089 | 4095 | 4099 |
Fibonacci | 4075 | 4079 | 4081 | 4085 | 4089 | 4091 | 4095 |
Camarilla | 4080 | 4081 | 4082 | 4085 | 4084 | 4085 | 4086 |
Woodie | 4067 | 4074 | 4077 | 4084 | 4087 | 4094 | 4097 |
DeMark | - | - | 4077 | 4084 | 4087 | - | - |