USDT/AUD | · | Đô la Úc | |
USDT/USD | · | Đô la Mỹ | |
USDT/CAD | · | Đô la Canada | |
USDT/MXN | · | Peso Mexico | |
USDT/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
USDT/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
USDT/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
USDT/THB | · | Baht Thái | |
USDT/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
USDT/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
USDT/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
USDT/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
USDT/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
USDT/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
USDT/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
USDT/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
USDT/EUR | · | Đồng Euro | |
USDT/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
USDT/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
USDT/GBP | · | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.336 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 38.889 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 57.678 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 14.68 | Trung Tính | ||
Williams %R | -60 | Bán | ||
CCI(14) | -108.3334 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0277 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 47.88 | Bán | ||
ROC | -0.132 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.01 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.513 Mua | | 1.515 Bán | | |
MA10 | 1.515 Bán | | 1.515 Bán | | |
MA20 | 1.516 Bán | | 1.516 Bán | | |
MA50 | 1.519 Bán | | 1.518 Bán | | |
MA100 | 1.518 Bán | | 1.517 Bán | | |
MA200 | 1.513 Mua | | 1.515 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.473 | 1.485 | 1.5 | 1.512 | 1.527 | 1.539 | 1.554 |
Fibonacci | 1.485 | 1.495 | 1.502 | 1.512 | 1.522 | 1.529 | 1.539 |
Camarilla | 1.509 | 1.511 | 1.514 | 1.512 | 1.518 | 1.521 | 1.523 |
Woodie | 1.475 | 1.486 | 1.502 | 1.513 | 1.529 | 1.54 | 1.556 |
DeMark | - | - | 1.506 | 1.515 | 1.534 | - | - |