USDT/USD | · | Đô la Mỹ | |
USDT/CAD | · | Đô la Canada | |
USDT/MXN | · | Peso Mexico | |
USDT/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
USDT/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
USDT/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
USDT/THB | · | Baht Thái | |
USDT/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
USDT/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
USDT/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
USDT/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
USDT/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
USDT/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
USDT/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
USDT/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
USDT/EUR | · | Đồng Euro | |
USDT/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
USDT/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
USDT/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
USDT/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.005 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 33.457 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 41.162 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 42.242 | Mua | ||
Williams %R | -53.853 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -42.5739 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 49.845 | Trung Tính | ||
ROC | -0.012 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.9996 Mua | | 0.9997 Bán | | |
MA10 | 0.9997 Bán | | 0.9997 Bán | | |
MA20 | 0.9997 Bán | | 0.9997 Bán | | |
MA50 | 0.9998 Bán | | 0.9998 Bán | | |
MA100 | 0.9999 Bán | | 0.9999 Bán | | |
MA200 | 1.0001 Bán | | 1.0000 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.9995 | 0.9996 | 0.9995 | 0.9996 | 0.9996 | 0.9996 | 0.9996 |
Fibonacci | 0.9996 | 0.9996 | 0.9996 | 0.9996 | 0.9996 | 0.9996 | 0.9996 |
Camarilla | 0.9996 | 0.9996 | 0.9996 | 0.9996 | 0.9996 | 0.9996 | 0.9996 |
Woodie | 0.9995 | 0.9996 | 0.9995 | 0.9996 | 0.9996 | 0.9996 | 0.9996 |
DeMark | - | - | 0.9996 | 0.9997 | 0.9997 | - | - |