XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.547 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.19 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 48.426 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.017 | Mua | ||
ADX(14) | 26.298 | Bán | ||
Williams %R | -44.695 | Mua | ||
CCI(14) | 74.3631 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0642 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0058 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.31 | Mua | ||
ROC | 0.855 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0434 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7.0029 Mua | | 7.0115 Mua | | |
MA10 | 7.0051 Mua | | 6.9968 Mua | | |
MA20 | 6.9715 Mua | | 6.9881 Mua | | |
MA50 | 6.9639 Mua | | 6.9011 Mua | | |
MA100 | 6.6930 Mua | | 6.7530 Mua | | |
MA200 | 6.4689 Mua | | 6.6268 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 6.9593 | 6.9764 | 7.0023 | 7.0195 | 7.0454 | 7.0626 | 7.0884 |
Fibonacci | 6.9764 | 6.9929 | 7.0031 | 7.0195 | 7.0359 | 7.0461 | 7.0626 |
Camarilla | 7.0162 | 7.0202 | 7.0241 | 7.0195 | 7.032 | 7.036 | 7.0399 |
Woodie | 6.9635 | 6.9785 | 7.0065 | 7.0216 | 7.0496 | 7.0647 | 7.0926 |
DeMark | - | - | 7.0109 | 7.0238 | 7.0539 | - | - |