XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 73.007 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 67.034 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.056 | Mua | ||
ADX(14) | 41.355 | Mua | ||
Williams %R | -1.682 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 142.2978 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0493 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1234 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 70.789 | Mua quá mức | ||
ROC | 3.041 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1435 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 6.8206 Mua | | 6.8341 Mua | | |
MA10 | 6.7943 Mua | | 6.7982 Mua | | |
MA20 | 6.7428 Mua | | 6.7454 Mua | | |
MA50 | 6.6552 Mua | | 6.6615 Mua | | |
MA100 | 6.5480 Mua | | 6.5835 Mua | | |
MA200 | 6.4485 Mua | | 6.5205 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 6.7553 | 6.7733 | 6.797 | 6.815 | 6.8387 | 6.8567 | 6.8803 |
Fibonacci | 6.7733 | 6.7893 | 6.7991 | 6.815 | 6.8309 | 6.8407 | 6.8567 |
Camarilla | 6.8093 | 6.8131 | 6.8169 | 6.815 | 6.8246 | 6.8284 | 6.8322 |
Woodie | 6.7583 | 6.7748 | 6.8 | 6.8165 | 6.8417 | 6.8582 | 6.8833 |
DeMark | - | - | 6.806 | 6.8195 | 6.8477 | - | - |