XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.674 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 44.364 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 77.162 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 25.694 | Mua | ||
Williams %R | -26.11 | Mua | ||
CCI(14) | 50.2241 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0133 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.973 | Bán | ||
ROC | 1.874 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0054 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.33385 Mua | | 1.33504 Mua | | |
MA10 | 1.33683 Mua | | 1.33371 Mua | | |
MA20 | 1.33078 Mua | | 1.33050 Mua | | |
MA50 | 1.33629 Mua | | 1.34170 Bán | | |
MA100 | 1.37272 Bán | | 1.35949 Bán | | |
MA200 | 1.38619 Bán | | 1.37709 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.31283 | 1.32089 | 1.32618 | 1.33424 | 1.33954 | 1.34759 | 1.35289 |
Fibonacci | 1.32089 | 1.32599 | 1.32914 | 1.33424 | 1.33934 | 1.34249 | 1.34759 |
Camarilla | 1.3278 | 1.32902 | 1.33024 | 1.33424 | 1.33269 | 1.33392 | 1.33514 |
Woodie | 1.31143 | 1.32019 | 1.32478 | 1.33354 | 1.33814 | 1.34689 | 1.35149 |
DeMark | - | - | 1.3302 | 1.33625 | 1.34356 | - | - |