XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.118 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 44.098 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 24.897 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.005 | Mua | ||
ADX(14) | 28.426 | Mua | ||
Williams %R | -65.317 | Bán | ||
CCI(14) | -64.4389 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0134 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.332 | Mua | ||
ROC | 0.024 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.31872 Bán | | 1.31920 Bán | | |
MA10 | 1.32214 Bán | | 1.31941 Bán | | |
MA20 | 1.31831 Bán | | 1.31562 Mua | | |
MA50 | 1.30025 Mua | | 1.30794 Mua | | |
MA100 | 1.30484 Mua | | 1.31907 Bán | | |
MA200 | 1.35478 Bán | | 1.35095 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.30313 | 1.30797 | 1.31447 | 1.3193 | 1.3258 | 1.33063 | 1.33714 |
Fibonacci | 1.30797 | 1.3123 | 1.31497 | 1.3193 | 1.32363 | 1.3263 | 1.33063 |
Camarilla | 1.31784 | 1.31888 | 1.31992 | 1.3193 | 1.322 | 1.32304 | 1.32408 |
Woodie | 1.30395 | 1.30838 | 1.31529 | 1.31971 | 1.32662 | 1.33104 | 1.33796 |
DeMark | - | - | 1.31688 | 1.32051 | 1.32821 | - | - |