XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.141 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 71.596 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 66.718 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.007 | Mua | ||
ADX(14) | 32.559 | Mua | ||
Williams %R | -29.332 | Mua | ||
CCI(14) | 65.0781 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0175 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0053 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.507 | Mua | ||
ROC | 2.96 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0156 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.64205 Bán | | 1.63772 Bán | | |
MA10 | 1.63430 Mua | | 1.63194 Mua | | |
MA20 | 1.61643 Mua | | 1.62449 Mua | | |
MA50 | 1.62055 Mua | | 1.62156 Mua | | |
MA100 | 1.62748 Mua | | 1.60859 Mua | | |
MA200 | 1.57476 Mua | | 1.58895 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.61748 | 1.62388 | 1.63146 | 1.63786 | 1.64544 | 1.65184 | 1.65941 |
Fibonacci | 1.62388 | 1.62922 | 1.63252 | 1.63786 | 1.6432 | 1.6465 | 1.65184 |
Camarilla | 1.63519 | 1.63647 | 1.63775 | 1.63786 | 1.64031 | 1.64159 | 1.64287 |
Woodie | 1.61806 | 1.62417 | 1.63204 | 1.63815 | 1.64602 | 1.65213 | 1.65999 |
DeMark | - | - | 1.63466 | 1.63946 | 1.64864 | - | - |