XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.12 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 36.172 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 81.185 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -18.8 | Bán | ||
ADX(14) | 43.396 | Bán | ||
Williams %R | -58.824 | Bán | ||
CCI(14) | -49.293 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 51.1429 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.685 | Bán | ||
ROC | -1.148 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -32.72 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 6456.0 Mua | | 6453.9 Mua | | |
MA10 | 6454.7 Mua | | 6463.5 Bán | | |
MA20 | 6488.2 Bán | | 6481.1 Bán | | |
MA50 | 6508.1 Bán | | 6529.4 Bán | | |
MA100 | 6605.6 Bán | | 6616.7 Bán | | |
MA200 | 6815.8 Bán | | 6740.4 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 6355.6 | 6383.3 | 6419.6 | 6447.3 | 6483.6 | 6511.3 | 6547.6 |
Fibonacci | 6383.3 | 6407.7 | 6422.9 | 6447.3 | 6471.7 | 6486.9 | 6511.3 |
Camarilla | 6438.4 | 6444.3 | 6450.1 | 6447.3 | 6461.9 | 6467.7 | 6473.6 |
Woodie | 6360 | 6385.5 | 6424 | 6449.5 | 6488 | 6513.5 | 6552 |
DeMark | - | - | 6433.5 | 6454.2 | 6497.5 | - | - |