XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.895 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 41.391 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 99.153 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -42.1 | Bán | ||
ADX(14) | 41.739 | Mua | ||
Williams %R | -48.603 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 15.9504 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 32.7143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.648 | Trung Tính | ||
ROC | -1.047 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 13.646 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 6492.4 Mua | | 6500.1 Mua | | |
MA10 | 6487.0 Mua | | 6505.6 Mua | | |
MA20 | 6537.6 Bán | | 6537.1 Bán | | |
MA50 | 6625.9 Bán | | 6568.9 Bán | | |
MA100 | 6549.0 Bán | | 6518.8 Mua | | |
MA200 | 6319.8 Mua | | 6424.2 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 6448.6 | 6467.3 | 6494.6 | 6513.3 | 6540.6 | 6559.3 | 6586.6 |
Fibonacci | 6467.3 | 6484.9 | 6495.7 | 6513.3 | 6530.9 | 6541.7 | 6559.3 |
Camarilla | 6509.4 | 6513.6 | 6517.8 | 6513.3 | 6526.2 | 6530.4 | 6534.6 |
Woodie | 6453 | 6469.5 | 6499 | 6515.5 | 6545 | 6561.5 | 6591 |
DeMark | - | - | 6504 | 6518 | 6550 | - | - |