XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.714 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 43.452 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 83.633 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 38.298 | Bán | ||
Williams %R | -42.928 | Mua | ||
CCI(14) | -14.072 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0017 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 57.995 | Mua | ||
ROC | -0.779 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.303719 Mua | | 0.304245 Mua | | |
MA10 | 0.304429 Mua | | 0.304614 Bán | | |
MA20 | 0.305866 Bán | | 0.305460 Bán | | |
MA50 | 0.306947 Bán | | 0.306733 Bán | | |
MA100 | 0.308045 Bán | | 0.308427 Bán | | |
MA200 | 0.313286 Bán | | 0.312943 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.298999 | 0.300278 | 0.302836 | 0.304115 | 0.306673 | 0.307952 | 0.31051 |
Fibonacci | 0.300278 | 0.301744 | 0.302649 | 0.304115 | 0.305581 | 0.306486 | 0.307952 |
Camarilla | 0.304339 | 0.304691 | 0.305042 | 0.304115 | 0.305746 | 0.306097 | 0.306449 |
Woodie | 0.299639 | 0.300598 | 0.303476 | 0.304435 | 0.307313 | 0.308272 | 0.31115 |
DeMark | - | - | 0.303476 | 0.304435 | 0.307312 | - | - |