XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.748 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 38.156 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 48.715 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 20.535 | Bán | ||
Williams %R | -61.391 | Bán | ||
CCI(14) | -54.1415 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0045 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.873 | Mua | ||
ROC | -2.791 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0021 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.361940 Mua | | 0.362484 Mua | | |
MA10 | 0.362500 Mua | | 0.363450 Mua | | |
MA20 | 0.365924 Bán | | 0.364752 Bán | | |
MA50 | 0.369411 Bán | | 0.367646 Bán | | |
MA100 | 0.371511 Bán | | 0.370780 Bán | | |
MA200 | 0.375038 Bán | | 0.375411 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.355084 | 0.356824 | 0.360294 | 0.362034 | 0.365504 | 0.367244 | 0.370714 |
Fibonacci | 0.356824 | 0.358814 | 0.360044 | 0.362034 | 0.364024 | 0.365254 | 0.367244 |
Camarilla | 0.362332 | 0.36281 | 0.363287 | 0.362034 | 0.364243 | 0.36472 | 0.365198 |
Woodie | 0.35595 | 0.357257 | 0.36116 | 0.362467 | 0.36637 | 0.367677 | 0.37158 |
DeMark | - | - | 0.361164 | 0.362469 | 0.366375 | - | - |