XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 35.919 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 28.946 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 19.691 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 42.402 | Bán | ||
Williams %R | -83.29 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -131.4422 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 43.789 | Bán | ||
ROC | -2.752 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00011296 Bán | | 0.00011300 Bán | | |
MA10 | 0.00011360 Bán | | 0.00011500 Bán | | |
MA20 | 0.00011443 Bán | | 0.00011600 Bán | | |
MA50 | 0.00011573 Bán | | 0.00011600 Bán | | |
MA100 | 0.00011579 Bán | | 0.00012400 Bán | | |
MA200 | 0.00011999 Bán | | 0.00014100 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00011115 | 0.00011162 | 0.00011203 | 0.0001125 | 0.00011291 | 0.00011338 | 0.00011379 |
Fibonacci | 0.00011162 | 0.00011196 | 0.00011216 | 0.0001125 | 0.00011284 | 0.00011304 | 0.00011338 |
Camarilla | 0.00011221 | 0.00011229 | 0.00011237 | 0.0001125 | 0.00011253 | 0.00011261 | 0.00011269 |
Woodie | 0.00011113 | 0.00011161 | 0.00011201 | 0.00011249 | 0.00011289 | 0.00011337 | 0.00011377 |
DeMark | - | - | 0.00011183 | 0.0001124 | 0.00011271 | - | - |