
| XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| XLM/THB | · | Baht Thái | |
| XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
| XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
| XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
| XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
| XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| XLM/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 55.719 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 43.871 | Bán | ||
| STOCHRSI(14) | 59.509 | Mua | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 19.417 | Trung Tính | ||
| Williams %R | -34.831 | Mua | ||
| CCI(14) | 103.9722 | Mua | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 43.532 | Bán | ||
| ROC | 1.144 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.00008367 Mua | | 0.00008400 Bán | | |
| MA10 | 0.00008374 Mua | | 0.00008300 Mua | | |
| MA20 | 0.00008345 Mua | | 0.00008300 Mua | | |
| MA50 | 0.00008291 Mua | | 0.00008300 Mua | | |
| MA100 | 0.00008306 Mua | | 0.00008200 Mua | | |
| MA200 | 0.00008257 Mua | | 0.00007900 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.00008199 | 0.00008247 | 0.00008322 | 0.0000837 | 0.00008445 | 0.00008493 | 0.00008568 |
| Fibonacci | 0.00008247 | 0.00008294 | 0.00008323 | 0.0000837 | 0.00008417 | 0.00008446 | 0.00008493 |
| Camarilla | 0.00008362 | 0.00008373 | 0.00008385 | 0.0000837 | 0.00008407 | 0.00008419 | 0.0000843 |
| Woodie | 0.00008211 | 0.00008253 | 0.00008334 | 0.00008376 | 0.00008457 | 0.00008499 | 0.0000858 |
| DeMark | - | - | 0.00008346 | 0.00008382 | 0.00008469 | - | - |