XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.126 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 34.786 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 49.398 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 24.056 | Bán | ||
Williams %R | -64.523 | Bán | ||
CCI(14) | 88.6178 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 46.374 | Bán | ||
ROC | 0.34 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00011816 Bán | | 0.00011800 Bán | | |
MA10 | 0.00011741 Mua | | 0.00011700 Mua | | |
MA20 | 0.00011745 Mua | | 0.00011700 Mua | | |
MA50 | 0.00011634 Mua | | 0.00011900 Bán | | |
MA100 | 0.00011760 Mua | | 0.00012700 Bán | | |
MA200 | 0.00012221 Bán | | 0.00013800 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00011708 | 0.00011761 | 0.00011812 | 0.00011865 | 0.00011916 | 0.00011969 | 0.0001202 |
Fibonacci | 0.00011761 | 0.00011801 | 0.00011825 | 0.00011865 | 0.00011905 | 0.00011929 | 0.00011969 |
Camarilla | 0.00011835 | 0.00011845 | 0.00011854 | 0.00011865 | 0.00011874 | 0.00011883 | 0.00011893 |
Woodie | 0.00011708 | 0.00011761 | 0.00011812 | 0.00011865 | 0.00011916 | 0.00011969 | 0.0001202 |
DeMark | - | - | 0.00011787 | 0.00011852 | 0.00011891 | - | - |