XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (4) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.21 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 84.304 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 36.851 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 44.21 | Mua | ||
Williams %R | -22.375 | Mua | ||
CCI(14) | -92.9724 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 67.757 | Mua | ||
ROC | -8.302 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00008279 Bán | | 0.00008200 Bán | | |
MA10 | 0.00008610 Bán | | 0.00008400 Bán | | |
MA20 | 0.00008709 Bán | | 0.00008500 Bán | | |
MA50 | 0.00008670 Bán | | 0.00008600 Bán | | |
MA100 | 0.00008636 Bán | | 0.00008900 Bán | | |
MA200 | 0.00008760 Bán | | 0.00009000 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00006221 | 0.00006604 | 0.00007334 | 0.00007717 | 0.00008447 | 0.0000883 | 0.0000956 |
Fibonacci | 0.00006604 | 0.00007029 | 0.00007292 | 0.00007717 | 0.00008142 | 0.00008405 | 0.0000883 |
Camarilla | 0.00007759 | 0.00007861 | 0.00007963 | 0.00007717 | 0.00008167 | 0.00008269 | 0.00008371 |
Woodie | 0.00006395 | 0.00006691 | 0.00007508 | 0.00007804 | 0.00008621 | 0.00008917 | 0.00009734 |
DeMark | - | - | 0.00007526 | 0.00007813 | 0.00008639 | - | - |