XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 34.096 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 16.884 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 3.756 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 42.669 | Bán | ||
Williams %R | -92.718 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -120.0567 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 28.33 | Bán quá mức | ||
ROC | -1.257 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00009430 Bán | | 0.00009500 Bán | | |
MA10 | 0.00009486 Bán | | 0.00009500 Bán | | |
MA20 | 0.00009517 Bán | | 0.00009600 Bán | | |
MA50 | 0.00009530 Bán | | 0.00009600 Bán | | |
MA100 | 0.00009554 Bán | | 0.00009600 Bán | | |
MA200 | 0.00009576 Bán | | 0.00010900 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00009363 | 0.0000939 | 0.0000941 | 0.00009437 | 0.00009457 | 0.00009484 | 0.00009504 |
Fibonacci | 0.0000939 | 0.00009408 | 0.00009419 | 0.00009437 | 0.00009455 | 0.00009466 | 0.00009484 |
Camarilla | 0.00009416 | 0.0000942 | 0.00009425 | 0.00009437 | 0.00009433 | 0.00009438 | 0.00009442 |
Woodie | 0.00009359 | 0.00009388 | 0.00009406 | 0.00009435 | 0.00009453 | 0.00009482 | 0.000095 |
DeMark | - | - | 0.00009423 | 0.00009443 | 0.0000947 | - | - |