XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 68.646 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 66.732 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 36.625 | Mua | ||
Williams %R | -11.111 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 178.7658 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 76.243 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.924 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00008707 Mua | | 0.00008700 Mua | | |
MA10 | 0.00008676 Mua | | 0.00008600 Mua | | |
MA20 | 0.00008644 Mua | | 0.00008500 Mua | | |
MA50 | 0.00008602 Mua | | 0.00008400 Mua | | |
MA100 | 0.00008513 Mua | | 0.00008700 Mua | | |
MA200 | 0.00008610 Mua | | 0.00008400 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00008628 | 0.00008654 | 0.00008696 | 0.00008722 | 0.00008764 | 0.0000879 | 0.00008832 |
Fibonacci | 0.00008654 | 0.0000868 | 0.00008696 | 0.00008722 | 0.00008748 | 0.00008764 | 0.0000879 |
Camarilla | 0.00008719 | 0.00008726 | 0.00008732 | 0.00008722 | 0.00008744 | 0.0000875 | 0.00008757 |
Woodie | 0.00008636 | 0.00008658 | 0.00008704 | 0.00008726 | 0.00008772 | 0.00008794 | 0.0000884 |
DeMark | - | - | 0.00008709 | 0.00008729 | 0.00008777 | - | - |