XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.453 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 54.678 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 91.767 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.022 | Bán | ||
ADX(14) | 69.908 | Bán | ||
Williams %R | -15.632 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 117.8808 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0117 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0098 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 69.362 | Mua | ||
ROC | -0.005 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0115 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.357042 Mua | | 2.359795 Mua | | |
MA10 | 2.348908 Mua | | 2.359733 Mua | | |
MA20 | 2.370227 Bán | | 2.375559 Bán | | |
MA50 | 2.432291 Bán | | 2.403269 Bán | | |
MA100 | 2.414509 Bán | | 2.434080 Bán | | |
MA200 | 2.478294 Bán | | 2.460031 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.328625 | 2.337931 | 2.356543 | 2.365849 | 2.384461 | 2.393767 | 2.412379 |
Fibonacci | 2.337931 | 2.348596 | 2.355184 | 2.365849 | 2.376514 | 2.383102 | 2.393767 |
Camarilla | 2.367478 | 2.370037 | 2.372596 | 2.365849 | 2.377714 | 2.380273 | 2.382832 |
Woodie | 2.333279 | 2.340258 | 2.361197 | 2.368176 | 2.389115 | 2.396094 | 2.417033 |
DeMark | - | - | 2.361196 | 2.368175 | 2.389114 | - | - |