XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.781 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 20.588 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 29.91 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 24.191 | Bán | ||
Williams %R | -73.864 | Bán | ||
CCI(14) | -54.2027 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0026 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 43.081 | Bán | ||
ROC | 0.079 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0005 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.36948 Mua | | 0.36997 Mua | | |
MA10 | 0.37061 Bán | | 0.37018 Mua | | |
MA20 | 0.37051 Bán | | 0.36989 Mua | | |
MA50 | 0.36567 Mua | | 0.36682 Mua | | |
MA100 | 0.36187 Mua | | 0.36488 Mua | | |
MA200 | 0.36371 Mua | | 0.36724 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.36624 | 0.36715 | 0.36876 | 0.36968 | 0.37129 | 0.37221 | 0.37382 |
Fibonacci | 0.36715 | 0.36812 | 0.36871 | 0.36968 | 0.37065 | 0.37124 | 0.37221 |
Camarilla | 0.36967 | 0.3699 | 0.37013 | 0.36968 | 0.3706 | 0.37083 | 0.37106 |
Woodie | 0.36658 | 0.36732 | 0.3691 | 0.36985 | 0.37163 | 0.37238 | 0.37416 |
DeMark | - | - | 0.36922 | 0.36991 | 0.37174 | - | - |