XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.956 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 70.003 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 67.173 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 22.59 | Mua | ||
Williams %R | -20.383 | Mua | ||
CCI(14) | 88.9312 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0014 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 62.287 | Mua | ||
ROC | 0.772 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0014 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.35828 Mua | | 0.35838 Mua | | |
MA10 | 0.35805 Mua | | 0.35802 Mua | | |
MA20 | 0.35735 Mua | | 0.35790 Mua | | |
MA50 | 0.35838 Mua | | 0.35808 Mua | | |
MA100 | 0.35895 Bán | | 0.35835 Mua | | |
MA200 | 0.35878 Bán | | 0.36328 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.35636 | 0.35704 | 0.35791 | 0.35859 | 0.35946 | 0.36014 | 0.36101 |
Fibonacci | 0.35704 | 0.35763 | 0.358 | 0.35859 | 0.35918 | 0.35955 | 0.36014 |
Camarilla | 0.35835 | 0.35849 | 0.35863 | 0.35859 | 0.35892 | 0.35906 | 0.3592 |
Woodie | 0.35644 | 0.35708 | 0.35799 | 0.35863 | 0.35954 | 0.36018 | 0.36109 |
DeMark | - | - | 0.35747 | 0.35837 | 0.35902 | - | - |