XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.421 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 65.724 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 26.699 | Mua | ||
Williams %R | -1.823 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 183.2862 | Mua | ||
ATR(14) | 0.002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0031 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.453 | Mua | ||
ROC | 1.131 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0031 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.42976 Mua | | 0.42967 Mua | | |
MA10 | 0.42837 Mua | | 0.42888 Mua | | |
MA20 | 0.42744 Mua | | 0.42821 Mua | | |
MA50 | 0.42704 Mua | | 0.42944 Mua | | |
MA100 | 0.43442 Bán | | 0.43237 Bán | | |
MA200 | 0.43990 Bán | | 0.43125 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.42646 | 0.42724 | 0.42818 | 0.42897 | 0.42991 | 0.4307 | 0.43164 |
Fibonacci | 0.42724 | 0.4279 | 0.42831 | 0.42897 | 0.42963 | 0.43004 | 0.4307 |
Camarilla | 0.42865 | 0.42881 | 0.42897 | 0.42897 | 0.42928 | 0.42944 | 0.4296 |
Woodie | 0.42654 | 0.42728 | 0.42826 | 0.42901 | 0.42999 | 0.43074 | 0.43172 |
DeMark | - | - | 0.42858 | 0.42917 | 0.4303 | - | - |