XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.882 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 13.533 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 15.013 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 21.945 | Trung Tính | ||
Williams %R | -82.612 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -37.7 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0054 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0003 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.768 | Bán | ||
ROC | 0.789 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0005 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.43839 Mua | | 0.43982 Bán | | |
MA10 | 0.44192 Bán | | 0.43996 Bán | | |
MA20 | 0.44066 Bán | | 0.44033 Bán | | |
MA50 | 0.43547 Mua | | 0.43700 Mua | | |
MA100 | 0.43176 Mua | | 0.43898 Bán | | |
MA200 | 0.45008 Bán | | 0.44197 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.43204 | 0.43373 | 0.43709 | 0.43878 | 0.44214 | 0.44383 | 0.44719 |
Fibonacci | 0.43373 | 0.43566 | 0.43685 | 0.43878 | 0.44071 | 0.4419 | 0.44383 |
Camarilla | 0.43908 | 0.43954 | 0.44 | 0.43878 | 0.44093 | 0.44139 | 0.44185 |
Woodie | 0.43288 | 0.43415 | 0.43793 | 0.4392 | 0.44298 | 0.44425 | 0.44803 |
DeMark | - | - | 0.43794 | 0.4392 | 0.44299 | - | - |