Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
ROOBEE/USD | · | Synthetic | · | USD | |
ROOBEE/USD | · | Gate.io | · | USD |
ROOBEE/USD | · | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.862 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 66.667 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 99.895 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 64.128 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 88.0503 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.146 | Mua | ||
ROC | 0.092 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.000108 Mua | | 0.000108 Mua | | |
MA10 | 0.000108 Mua | | 0.000108 Mua | | |
MA20 | 0.000108 Mua | | 0.000109 Bán | | |
MA50 | 0.000108 Mua | | 0.000109 Bán | | |
MA100 | 0.000109 Bán | | 0.000110 Bán | | |
MA200 | 0.000109 Bán | | 0.000111 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.000107 | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 |
Fibonacci | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 |
Camarilla | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 | 0.000109 | 0.000109 | 0.000109 |
Woodie | 0.000107 | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 | 0.000108 |
DeMark | - | - | 0.000109 | 0.000108 | 0.000109 | - | - |