QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 31.318 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 33.333 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.016 | Mua | ||
ADX(14) | 53.718 | Trung Tính | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -54.2636 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0022 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0087 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | -3.341 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0116 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8852 Mua | | 0.8852 Mua | | |
MA10 | 0.8852 Mua | | 0.8903 Bán | | |
MA20 | 0.9028 Bán | | 0.8941 Bán | | |
MA50 | 0.8415 Mua | | 0.8939 Bán | | |
MA100 | 0.4207 Mua | | 0.8891 Bán | | |
MA200 | 0.2104 Mua | | 0.8845 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 |
Fibonacci | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 |
Camarilla | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 |
Woodie | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 |
DeMark | - | - | 0.8852 | 0.8852 | 0.8852 | - | - |