QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.336 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 62.473 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 47.556 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.117 | Mua | ||
ADX(14) | 16.46 | Trung Tính | ||
Williams %R | -25.475 | Mua | ||
CCI(14) | 37.6871 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.1237 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0103 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 48.067 | Bán | ||
ROC | 1.335 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0611 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 14.363 Mua | | 14.374 Bán | | |
MA10 | 14.398 Bán | | 14.349 Mua | | |
MA20 | 14.279 Mua | | 14.261 Mua | | |
MA50 | 14.021 Mua | | 14.091 Mua | | |
MA100 | 13.886 Mua | | 14.063 Mua | | |
MA200 | 14.225 Mua | | 14.318 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 14.261 | 14.287 | 14.325 | 14.351 | 14.389 | 14.415 | 14.453 |
Fibonacci | 14.287 | 14.311 | 14.327 | 14.351 | 14.375 | 14.391 | 14.415 |
Camarilla | 14.345 | 14.351 | 14.357 | 14.351 | 14.368 | 14.374 | 14.38 |
Woodie | 14.267 | 14.29 | 14.331 | 14.354 | 14.395 | 14.418 | 14.459 |
DeMark | - | - | 14.338 | 14.357 | 14.402 | - | - |