TRUMPo/SGD | · | Đô la Singapore | |
TRUMPo/EUR | · | Đồng Euro | |
TRUMPo/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRUMPo/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
TRUMPo/AUD | · | Đô la Úc | |
TRUMPo/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRUMPo/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRUMPo/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 12.432 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 38.319 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.151 | Bán | ||
ADX(14) | 100 | Bán quá mức | ||
Williams %R | -96.197 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -165.7158 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0504 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.2865 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 12.953 | Bán quá mức | ||
ROC | -5.598 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.5298 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.1608 Bán | | 11.1244 Bán | | |
MA10 | 11.2286 Bán | | 11.2360 Bán | | |
MA20 | 11.4182 Bán | | 11.3670 Bán | | |
MA50 | 11.6062 Bán | | 11.5526 Bán | | |
MA100 | 11.7261 Bán | | 11.6702 Bán | | |
MA200 | 11.7698 Bán | | 11.7253 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 10.6554 | 10.8198 | 10.915 | 11.0794 | 11.1745 | 11.339 | 11.4341 |
Fibonacci | 10.8198 | 10.919 | 10.9803 | 11.0794 | 11.1785 | 11.2398 | 11.339 |
Camarilla | 10.9387 | 10.9625 | 10.9863 | 11.0794 | 11.0339 | 11.0577 | 11.0815 |
Woodie | 10.6208 | 10.8025 | 10.8804 | 11.0621 | 11.1399 | 11.3217 | 11.3995 |
DeMark | - | - | 10.8675 | 11.0556 | 11.127 | - | - |