TRUMPo/AUD | · | Đô la Úc | |
TRUMPo/EUR | · | Đồng Euro | |
TRUMPo/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRUMPo/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
TRUMPo/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRUMPo/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRUMPo/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRUMPo/SGD | · | Đô la Singapore |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.66 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 17.279 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 97.385 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 53.944 | Mua | ||
Williams %R | -51.064 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 123.98 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0679 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0979 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 45.824 | Bán | ||
ROC | 1.702 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.29 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 13.62 Mua | | 13.65 Mua | | |
MA10 | 13.58 Mua | | 13.61 Mua | | |
MA20 | 13.57 Mua | | 13.60 Mua | | |
MA50 | 13.64 Mua | | 13.66 Mua | | |
MA100 | 13.83 Bán | | 13.81 Bán | | |
MA200 | 14.08 Bán | | 13.92 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 13.08 | 13.31 | 13.52 | 13.75 | 13.96 | 14.19 | 14.4 |
Fibonacci | 13.31 | 13.48 | 13.58 | 13.75 | 13.92 | 14.02 | 14.19 |
Camarilla | 13.62 | 13.66 | 13.7 | 13.75 | 13.78 | 13.82 | 13.86 |
Woodie | 13.08 | 13.31 | 13.52 | 13.75 | 13.96 | 14.19 | 14.4 |
DeMark | - | - | 13.64 | 13.81 | 14.08 | - | - |