XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.892 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 65.661 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 48.028 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 59.788 | Mua | ||
Williams %R | -40.64 | Mua | ||
CCI(14) | 58.9233 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0002 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 43.007 | Bán | ||
ROC | 2.938 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0013 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.04382 Bán | | 0.04360 Bán | | |
MA10 | 0.04344 Mua | | 0.04336 Mua | | |
MA20 | 0.04260 Mua | | 0.04290 Mua | | |
MA50 | 0.04221 Mua | | 0.04283 Mua | | |
MA100 | 0.04371 Bán | | 0.04357 Bán | | |
MA200 | 0.04546 Bán | | 0.04489 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0432 | 0.04337 | 0.04346 | 0.04364 | 0.04373 | 0.04391 | 0.04399 |
Fibonacci | 0.04337 | 0.04348 | 0.04354 | 0.04364 | 0.04374 | 0.0438 | 0.04391 |
Camarilla | 0.04349 | 0.04352 | 0.04354 | 0.04364 | 0.04359 | 0.04362 | 0.04364 |
Woodie | 0.04318 | 0.04336 | 0.04344 | 0.04363 | 0.04371 | 0.0439 | 0.04397 |
DeMark | - | - | 0.04343 | 0.04362 | 0.04369 | - | - |