XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.905 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 69.415 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 54.796 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 15.448 | Trung Tính | ||
Williams %R | -42.735 | Mua | ||
CCI(14) | 55.9139 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0011 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.207 | Mua | ||
ROC | 3.32 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.05116 Bán | | 0.05094 Bán | | |
MA10 | 0.05097 Bán | | 0.05077 Bán | | |
MA20 | 0.05019 Mua | | 0.05097 Bán | | |
MA50 | 0.05254 Bán | | 0.05234 Bán | | |
MA100 | 0.05539 Bán | | 0.05413 Bán | | |
MA200 | 0.05667 Bán | | 0.05334 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.04969 | 0.05004 | 0.05057 | 0.05092 | 0.05145 | 0.0518 | 0.05233 |
Fibonacci | 0.05004 | 0.05038 | 0.05058 | 0.05092 | 0.05126 | 0.05146 | 0.0518 |
Camarilla | 0.05086 | 0.05094 | 0.05102 | 0.05092 | 0.05118 | 0.05126 | 0.05134 |
Woodie | 0.04977 | 0.05008 | 0.05065 | 0.05096 | 0.05153 | 0.05184 | 0.05241 |
DeMark | - | - | 0.05074 | 0.05101 | 0.05162 | - | - |