XEM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XEM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XEM/MXN | · | Peso Mexico | |
XEM/CAD | · | Đô la Canada | |
XEM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XEM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XEM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XEM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XEM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XEM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XEM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XEM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XEM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XEM/EUR | · | Đồng Euro | |
XEM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XEM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XEM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XEM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XEM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.314 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 50.778 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 20.854 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 17.014 | Trung Tính | ||
Williams %R | -73.197 | Bán | ||
CCI(14) | -57.757 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0003 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.8 | Trung Tính | ||
ROC | 0.344 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0008 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01870 Bán | | 0.01865 Bán | | |
MA10 | 0.01866 Bán | | 0.01865 Bán | | |
MA20 | 0.01862 Bán | | 0.01870 Bán | | |
MA50 | 0.01894 Bán | | 0.01883 Bán | | |
MA100 | 0.01900 Bán | | 0.01897 Bán | | |
MA200 | 0.01913 Bán | | 0.01927 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01849 | 0.01855 | 0.0186 | 0.01867 | 0.01872 | 0.01879 | 0.01884 |
Fibonacci | 0.01855 | 0.0186 | 0.01863 | 0.01867 | 0.01871 | 0.01874 | 0.01879 |
Camarilla | 0.01863 | 0.01864 | 0.01865 | 0.01867 | 0.01867 | 0.01868 | 0.01869 |
Woodie | 0.01849 | 0.01855 | 0.0186 | 0.01867 | 0.01872 | 0.01879 | 0.01884 |
DeMark | - | - | 0.01858 | 0.01866 | 0.0187 | - | - |