XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 1.89 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 11.5 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -1.3 | Bán | ||
ADX(14) | 84.437 | Bán quá mức | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -134.2309 | Bán | ||
ATR(14) | 0.5963 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -1.8388 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 30.954 | Bán | ||
ROC | -0.547 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -3.3043 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 897.13 Bán | | 897.34 Bán | | |
MA10 | 898.31 Bán | | 898.19 Bán | | |
MA20 | 899.83 Bán | | 899.30 Bán | | |
MA50 | 901.36 Bán | | 900.89 Bán | | |
MA100 | 902.50 Bán | | 901.74 Bán | | |
MA200 | 902.46 Bán | | 902.85 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 |
Fibonacci | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 |
Camarilla | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 |
Woodie | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 | 896.91 |
DeMark | - | - | 896.91 | 896.91 | 896.91 | - | - |