XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.999 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 78.521 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 26.723 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.98 | Mua | ||
ADX(14) | 32.655 | Mua | ||
Williams %R | -23.155 | Mua | ||
CCI(14) | 91.447 | Mua | ||
ATR(14) | 0.7103 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.5141 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.78 | Mua | ||
ROC | 0.273 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.3658 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 728.82 Bán | | 728.69 Bán | | |
MA10 | 728.35 Mua | | 728.33 Mua | | |
MA20 | 727.49 Mua | | 727.62 Mua | | |
MA50 | 725.69 Mua | | 725.92 Mua | | |
MA100 | 723.29 Mua | | 724.26 Mua | | |
MA200 | 722.09 Mua | | 724.22 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 727.37 | 727.87 | 728.37 | 728.87 | 729.37 | 729.87 | 730.36 |
Fibonacci | 727.87 | 728.25 | 728.49 | 728.87 | 729.25 | 729.49 | 729.87 |
Camarilla | 728.6 | 728.69 | 728.78 | 728.87 | 728.96 | 729.05 | 729.15 |
Woodie | 727.37 | 727.87 | 728.37 | 728.87 | 729.37 | 729.87 | 730.36 |
DeMark | - | - | 728.12 | 728.75 | 729.12 | - | - |