XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 31.674 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 100 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.53 | Bán | ||
ADX(14) | 17.957 | Trung Tính | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 0 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0006 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 702.45 Mua | | 702.45 Mua | | |
MA10 | 702.45 Mua | | 702.45 Mua | | |
MA20 | 702.45 Mua | | 702.74 Bán | | |
MA50 | 704.27 Bán | | 703.79 Bán | | |
MA100 | 705.48 Bán | | 705.40 Bán | | |
MA200 | 708.13 Bán | | 707.12 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 |
Fibonacci | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 |
Camarilla | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 |
Woodie | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 | 702.45 |
DeMark | - | - | 702.46 | 702.46 | 702.46 | - | - |