XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.917 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 83.333 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 79.242 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.1 | Mua | ||
ADX(14) | 39.12 | Trung Tính | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 42.4242 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.2765 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0922 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.265 | Mua | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.2642 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1658.85 Mua | | 1658.98 Mua | | |
MA10 | 1658.98 Mua | | 1658.98 Mua | | |
MA20 | 1659.04 Mua | | 1658.96 Mua | | |
MA50 | 1658.64 Mua | | 1658.86 Mua | | |
MA100 | 1658.83 Mua | | 1658.98 Mua | | |
MA200 | 1659.47 Bán | | 1659.57 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 |
Fibonacci | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 |
Camarilla | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 |
Woodie | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 | 1659.11 |
DeMark | - | - | 1659.1 | 1659.11 | 1659.1 | - | - |