XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 79.068 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 55.138 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.24 | Mua | ||
ADX(14) | 35.226 | Mua | ||
Williams %R | -2.871 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 217.4301 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.2397 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.8769 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.427 | Mua | ||
ROC | 0.428 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.0876 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 293.85 Mua | | 293.93 Mua | | |
MA10 | 293.59 Mua | | 293.70 Mua | | |
MA20 | 293.38 Mua | | 293.47 Mua | | |
MA50 | 293.15 Mua | | 293.25 Mua | | |
MA100 | 293.08 Mua | | 293.34 Mua | | |
MA200 | 293.76 Mua | | 293.65 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 293.19 | 293.4 | 293.68 | 293.89 | 294.16 | 294.38 | 294.65 |
Fibonacci | 293.4 | 293.59 | 293.7 | 293.89 | 294.08 | 294.19 | 294.38 |
Camarilla | 293.81 | 293.85 | 293.9 | 293.89 | 293.98 | 294.03 | 294.07 |
Woodie | 293.21 | 293.41 | 293.7 | 293.9 | 294.18 | 294.39 | 294.67 |
DeMark | - | - | 293.78 | 293.94 | 294.26 | - | - |