XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.503 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 70.914 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 60.177 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.18 | Mua | ||
ADX(14) | 40.317 | Mua | ||
Williams %R | -31.637 | Mua | ||
CCI(14) | 61.1618 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1352 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1021 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.813 | Trung Tính | ||
ROC | 0.112 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1912 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 299.68 Bán | | 299.66 Bán | | |
MA10 | 299.60 Mua | | 299.58 Mua | | |
MA20 | 299.40 Mua | | 299.44 Mua | | |
MA50 | 299.13 Mua | | 299.24 Mua | | |
MA100 | 299.08 Mua | | 299.17 Mua | | |
MA200 | 299.18 Mua | | 299.00 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 299.4 | 299.5 | 299.57 | 299.67 | 299.74 | 299.84 | 299.91 |
Fibonacci | 299.5 | 299.57 | 299.61 | 299.67 | 299.73 | 299.77 | 299.84 |
Camarilla | 299.6 | 299.61 | 299.63 | 299.67 | 299.66 | 299.67 | 299.69 |
Woodie | 299.38 | 299.49 | 299.55 | 299.66 | 299.72 | 299.83 | 299.89 |
DeMark | - | - | 299.54 | 299.65 | 299.71 | - | - |