XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.987 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 62.012 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.06 | Bán | ||
ADX(14) | 16.966 | Trung Tính | ||
Williams %R | -23.108 | Mua | ||
CCI(14) | 39.9773 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.1402 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0268 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.781 | Mua | ||
ROC | 0.014 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0811 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 298.33 Mua | | 298.35 Mua | | |
MA10 | 298.35 Mua | | 298.35 Mua | | |
MA20 | 298.36 Mua | | 298.38 Mua | | |
MA50 | 298.53 Bán | | 298.54 Bán | | |
MA100 | 298.84 Bán | | 298.75 Bán | | |
MA200 | 299.02 Bán | | 298.81 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 297.85 | 297.95 | 298.1 | 298.2 | 298.35 | 298.45 | 298.6 |
Fibonacci | 297.95 | 298.05 | 298.1 | 298.2 | 298.3 | 298.35 | 298.45 |
Camarilla | 298.19 | 298.21 | 298.24 | 298.2 | 298.28 | 298.3 | 298.33 |
Woodie | 297.89 | 297.97 | 298.14 | 298.22 | 298.39 | 298.47 | 298.64 |
DeMark | - | - | 298.16 | 298.23 | 298.41 | - | - |