XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.956 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 35.858 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 1.713 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.07 | Mua | ||
ADX(14) | 30.74 | Mua | ||
Williams %R | -69.269 | Bán | ||
CCI(14) | -0.9996 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.168 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.063 | Mua | ||
ROC | 0.014 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1141 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 299.23 Bán | | 299.21 Bán | | |
MA10 | 299.23 Bán | | 299.18 Bán | | |
MA20 | 299.11 Mua | | 299.14 Mua | | |
MA50 | 298.98 Mua | | 299.06 Mua | | |
MA100 | 299.07 Mua | | 299.05 Mua | | |
MA200 | 299.12 Mua | | 298.93 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 299.03 | 299.08 | 299.19 | 299.25 | 299.36 | 299.42 | 299.53 |
Fibonacci | 299.08 | 299.15 | 299.19 | 299.25 | 299.31 | 299.35 | 299.42 |
Camarilla | 299.26 | 299.27 | 299.29 | 299.25 | 299.32 | 299.34 | 299.35 |
Woodie | 299.05 | 299.09 | 299.21 | 299.26 | 299.38 | 299.43 | 299.55 |
DeMark | - | - | 299.22 | 299.26 | 299.39 | - | - |