XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.225 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 51.421 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 15.025 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.12 | Mua | ||
ADX(14) | 22.396 | Mua | ||
Williams %R | -61.171 | Bán | ||
CCI(14) | 44.4907 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.217 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.007 | Mua | ||
ROC | 0.083 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0305 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 294.01 Bán | | 293.94 Bán | | |
MA10 | 293.91 Bán | | 293.92 Bán | | |
MA20 | 293.83 Mua | | 293.83 Mua | | |
MA50 | 293.60 Mua | | 293.67 Mua | | |
MA100 | 293.43 Mua | | 293.54 Mua | | |
MA200 | 293.41 Mua | | 293.48 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 292.95 | 293.3 | 293.55 | 293.91 | 294.16 | 294.52 | 294.77 |
Fibonacci | 293.3 | 293.53 | 293.68 | 293.91 | 294.14 | 294.29 | 294.52 |
Camarilla | 293.65 | 293.71 | 293.76 | 293.91 | 293.87 | 293.93 | 293.99 |
Woodie | 292.91 | 293.28 | 293.51 | 293.89 | 294.12 | 294.5 | 294.73 |
DeMark | - | - | 293.43 | 293.85 | 294.04 | - | - |