XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.199 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.274 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -1.292 | Bán | ||
ADX(14) | 33.74 | Trung Tính | ||
Williams %R | -28.869 | Mua | ||
CCI(14) | 45.236 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 2.0423 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0859 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.401 | Mua | ||
ROC | -0.548 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1045 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 318.711 Mua | | 318.755 Mua | | |
MA10 | 318.005 Mua | | 319.028 Mua | | |
MA20 | 320.297 Bán | | 319.956 Bán | | |
MA50 | 322.897 Bán | | 321.962 Bán | | |
MA100 | 323.585 Bán | | 322.582 Bán | | |
MA200 | 322.721 Bán | | 324.258 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 317.126 | 317.647 | 318.422 | 318.944 | 319.719 | 320.241 | 321.015 |
Fibonacci | 317.647 | 318.143 | 318.449 | 318.944 | 319.439 | 319.745 | 320.241 |
Camarilla | 318.842 | 318.961 | 319.08 | 318.944 | 319.317 | 319.436 | 319.555 |
Woodie | 317.254 | 317.711 | 318.55 | 319.008 | 319.847 | 320.305 | 321.143 |
DeMark | - | - | 318.684 | 319.075 | 319.98 | - | - |