XMR/USD | · | Đô la Mỹ | |
XMR/EUR | · | Đồng Euro | |
XMR/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XMR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XMR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XMR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XMR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XMR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XMR/MXN | · | Peso Mexico | |
XMR/CAD | · | Đô la Canada | |
XMR/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XMR/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XMR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XMR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XMR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XMR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XMR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XMR/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 71.085 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 74.015 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 91.936 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 2.761 | Mua | ||
ADX(14) | 41.877 | Mua | ||
Williams %R | -9.198 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 154.3503 | Mua | ||
ATR(14) | 1.8955 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 3.3206 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 72.742 | Mua quá mức | ||
ROC | 2.706 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 7.0333 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 283.289 Mua | | 283.096 Mua | | |
MA10 | 280.895 Mua | | 281.649 Mua | | |
MA20 | 279.030 Mua | | 279.186 Mua | | |
MA50 | 274.148 Mua | | 275.425 Mua | | |
MA100 | 271.368 Mua | | 272.859 Mua | | |
MA200 | 270.161 Mua | | 270.703 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 282.668 | 283.216 | 283.771 | 284.32 | 284.875 | 285.424 | 285.979 |
Fibonacci | 283.216 | 283.638 | 283.898 | 284.32 | 284.742 | 285.002 | 285.424 |
Camarilla | 284.022 | 284.123 | 284.224 | 284.32 | 284.427 | 284.528 | 284.629 |
Woodie | 282.67 | 283.217 | 283.773 | 284.321 | 284.877 | 285.425 | 285.981 |
DeMark | - | - | 284.045 | 284.457 | 285.149 | - | - |