LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.714 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 49.239 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 88.121 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.23 | Bán | ||
ADX(14) | 35.263 | Trung Tính | ||
Williams %R | -51.156 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -3.6792 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.6476 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.117 | Bán | ||
ROC | -0.485 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.4015 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 118.26 Mua | | 118.37 Mua | | |
MA10 | 118.22 Mua | | 118.44 Mua | | |
MA20 | 118.82 Bán | | 118.60 Bán | | |
MA50 | 118.98 Bán | | 118.04 Mua | | |
MA100 | 115.60 Mua | | 115.88 Mua | | |
MA200 | 110.30 Mua | | 113.17 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 117.51 | 117.8 | 118.08 | 118.38 | 118.66 | 118.96 | 119.24 |
Fibonacci | 117.8 | 118.02 | 118.16 | 118.38 | 118.6 | 118.74 | 118.96 |
Camarilla | 118.2 | 118.26 | 118.31 | 118.38 | 118.42 | 118.47 | 118.52 |
Woodie | 117.49 | 117.79 | 118.06 | 118.37 | 118.64 | 118.95 | 119.22 |
DeMark | - | - | 117.94 | 118.31 | 118.52 | - | - |