LTC/USD | Đô la Mỹ | ||
LTC/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
LTC/MXN | Peso Mexico | ||
LTC/CAD | Đô la Canada | ||
LTC/AUD | Đô la Úc | ||
LTC/PLN | Zloty Ba Lan | ||
LTC/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
LTC/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
LTC/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
LTC/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
LTC/EUR | Đồng Euro | ||
LTC/ZAR | Rand Nam Phi | ||
LTC/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
LTC/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
LTC/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
LTC/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
LTC/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
LTC/VND | Việt Nam Đồng | ||
LTC/INR | Rupee Ấn Độ | ||
LTC/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
LTC/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
LTC/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.283 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 77.859 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 73.619 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.263 | Bán | ||
ADX(14) | 22.419 | Trung Tính | ||
Williams %R | -29.37 | Mua | ||
CCI(14) | 63.2273 | Mua | ||
ATR(14) | 1.6802 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.536 | Mua | ||
ROC | -0.243 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.3444 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 134.089 Bán | | 133.541 Bán | | |
MA10 | 132.992 Mua | | 133.439 Mua | | |
MA20 | 133.090 Mua | | 133.600 Bán | | |
MA50 | 134.690 Bán | | 134.017 Bán | | |
MA100 | 134.109 Bán | | 132.234 Mua | | |
MA200 | 126.405 Mua | | 126.236 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 131.04 | 131.852 | 133.151 | 133.963 | 135.262 | 136.074 | 137.373 |
Fibonacci | 131.852 | 132.658 | 133.157 | 133.963 | 134.769 | 135.268 | 136.074 |
Camarilla | 133.87 | 134.063 | 134.257 | 133.963 | 134.644 | 134.837 | 135.031 |
Woodie | 131.284 | 131.974 | 133.395 | 134.085 | 135.506 | 136.196 | 137.617 |
DeMark | - | - | 133.557 | 134.166 | 135.668 | - | - |