LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.723 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 72.537 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 32.848 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.95 | Mua | ||
ADX(14) | 51.436 | Trung Tính | ||
Williams %R | -20.678 | Mua | ||
CCI(14) | 83.2496 | Mua | ||
ATR(14) | 0.9268 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.4872 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.404 | Mua | ||
ROC | 1.988 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.3279 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 120.03 Mua | | 119.90 Mua | | |
MA10 | 119.76 Mua | | 119.61 Mua | | |
MA20 | 118.84 Mua | | 118.89 Mua | | |
MA50 | 116.97 Mua | | 117.46 Mua | | |
MA100 | 115.68 Mua | | 116.27 Mua | | |
MA200 | 114.36 Mua | | 114.81 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 117.42 | 118.1 | 118.97 | 119.65 | 120.52 | 121.2 | 122.07 |
Fibonacci | 118.1 | 118.69 | 119.06 | 119.65 | 120.24 | 120.61 | 121.2 |
Camarilla | 119.43 | 119.57 | 119.72 | 119.65 | 120 | 120.14 | 120.28 |
Woodie | 117.54 | 118.16 | 119.09 | 119.71 | 120.64 | 121.26 | 122.19 |
DeMark | - | - | 119.32 | 119.82 | 120.87 | - | - |