LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.23 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 79.644 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 71.544 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.2 | Mua | ||
ADX(14) | 29.891 | Mua | ||
Williams %R | -26.943 | Mua | ||
CCI(14) | 66.5391 | Mua | ||
ATR(14) | 13.0596 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.272 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 45.603 | Bán | ||
ROC | 0.686 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 14.3414 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1987.14 Bán | | 1983.81 Mua | | |
MA10 | 1979.65 Mua | | 1981.53 Mua | | |
MA20 | 1973.70 Mua | | 1979.52 Mua | | |
MA50 | 1985.23 Bán | | 1989.95 Bán | | |
MA100 | 2018.61 Bán | | 2000.64 Bán | | |
MA200 | 2007.16 Bán | | 2002.14 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1970.3 | 1974.86 | 1978.29 | 1982.85 | 1986.28 | 1990.84 | 1994.27 |
Fibonacci | 1974.86 | 1977.91 | 1979.8 | 1982.85 | 1985.9 | 1987.79 | 1990.84 |
Camarilla | 1979.51 | 1980.24 | 1980.98 | 1982.85 | 1982.44 | 1983.17 | 1983.91 |
Woodie | 1969.72 | 1974.57 | 1977.71 | 1982.56 | 1985.7 | 1990.55 | 1993.69 |
DeMark | - | - | 1976.57 | 1981.99 | 1984.56 | - | - |