LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (2) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.033 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 46.649 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 5.314 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 1.75 | Mua | ||
ADX(14) | 26.687 | Trung Tính | ||
Williams %R | -66.443 | Bán | ||
CCI(14) | 4.9671 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 9.4609 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.324 | Trung Tính | ||
ROC | -0.883 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 9.3362 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 932.61 Bán | | 931.15 Bán | | |
MA10 | 930.21 Bán | | 930.26 Bán | | |
MA20 | 926.23 Mua | | 928.17 Mua | | |
MA50 | 925.04 Mua | | 923.49 Mua | | |
MA100 | 921.98 Mua | | 950.47 Bán | | |
MA200 | 1021.28 Bán | | 989.87 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 914.66 | 923.01 | 929.7 | 938.05 | 944.74 | 953.09 | 959.78 |
Fibonacci | 923.01 | 928.75 | 932.3 | 938.05 | 943.8 | 947.35 | 953.09 |
Camarilla | 932.25 | 933.63 | 935.01 | 938.05 | 937.76 | 939.14 | 940.52 |
Woodie | 913.82 | 922.59 | 928.86 | 937.63 | 943.9 | 952.67 | 958.94 |
DeMark | - | - | 933.87 | 940.13 | 948.91 | - | - |