LTC/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
LTC/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
LTC/USD | Đô la Mỹ | ||
LTC/MXN | Peso Mexico | ||
LTC/CAD | Đô la Canada | ||
LTC/AUD | Đô la Úc | ||
LTC/PLN | Zloty Ba Lan | ||
LTC/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
LTC/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
LTC/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
LTC/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
LTC/EUR | Đồng Euro | ||
LTC/ZAR | Rand Nam Phi | ||
LTC/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
LTC/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
LTC/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
LTC/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
LTC/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
LTC/VND | Việt Nam Đồng | ||
LTC/INR | Rupee Ấn Độ | ||
LTC/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
LTC/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.858 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 52.903 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 40.212 | Bán | ||
MACD(12,26) | 74.8 | Mua | ||
ADX(14) | 53.19 | Mua | ||
Williams %R | -30.005 | Mua | ||
CCI(14) | 182.1281 | Mua | ||
ATR(14) | 60.1786 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 25.0931 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.27 | Mua | ||
ROC | 1.081 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 209.7708 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9376.2 Mua | | 9377.2 Mua | | |
MA10 | 9338.2 Mua | | 9345.1 Mua | | |
MA20 | 9284.3 Mua | | 9285.7 Mua | | |
MA50 | 9127.0 Mua | | 9162.2 Mua | | |
MA100 | 9022.0 Mua | | 9083.5 Mua | | |
MA200 | 9025.6 Mua | | 9070.7 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9305 | 9336.5 | 9380.4 | 9411.9 | 9455.8 | 9487.3 | 9531.2 |
Fibonacci | 9336.5 | 9365.3 | 9383.1 | 9411.9 | 9440.7 | 9458.5 | 9487.3 |
Camarilla | 9403.6 | 9410.5 | 9417.4 | 9411.9 | 9431.2 | 9438.1 | 9445 |
Woodie | 9311.2 | 9339.6 | 9386.6 | 9415 | 9462 | 9490.4 | 9537.4 |
DeMark | - | - | 9396.1 | 9419.8 | 9471.5 | - | - |