LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.345 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 45.747 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 44.791 | Bán | ||
MACD(12,26) | 1.95 | Mua | ||
ADX(14) | 18.676 | Trung Tính | ||
Williams %R | -53.13 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 17.6247 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 5.7879 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.02 | Mua | ||
ROC | -0.448 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.5196 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 427.87 Mua | | 428.49 Mua | | |
MA10 | 429.07 Bán | | 428.17 Mua | | |
MA20 | 426.90 Mua | | 426.81 Mua | | |
MA50 | 422.24 Mua | | 424.31 Mua | | |
MA100 | 421.84 Mua | | 420.52 Mua | | |
MA200 | 412.38 Mua | | 411.69 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 419.97 | 421.92 | 425.51 | 427.46 | 431.05 | 433 | 436.59 |
Fibonacci | 421.92 | 424.04 | 425.34 | 427.46 | 429.58 | 430.88 | 433 |
Camarilla | 427.58 | 428.09 | 428.6 | 427.46 | 429.61 | 430.12 | 430.63 |
Woodie | 420.79 | 422.33 | 426.33 | 427.87 | 431.87 | 433.41 | 437.41 |
DeMark | - | - | 426.49 | 427.95 | 432.03 | - | - |