LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.227 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 51.558 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 8.3 | Mua | ||
ADX(14) | 63.373 | Mua | ||
Williams %R | -49.639 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 10.1014 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 6.1181 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.412 | Mua | ||
ROC | 3.171 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3.822 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 398.31 Bán | | 396.42 Bán | | |
MA10 | 395.43 Bán | | 394.72 Bán | | |
MA20 | 389.09 Mua | | 388.64 Mua | | |
MA50 | 369.25 Mua | | 375.49 Mua | | |
MA100 | 360.42 Mua | | 365.68 Mua | | |
MA200 | 355.04 Mua | | 362.40 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 394.33 | 395.33 | 396.62 | 397.62 | 398.9 | 399.91 | 401.19 |
Fibonacci | 395.33 | 396.21 | 396.75 | 397.62 | 398.49 | 399.03 | 399.91 |
Camarilla | 397.26 | 397.47 | 397.68 | 397.62 | 398.1 | 398.31 | 398.52 |
Woodie | 394.47 | 395.4 | 396.76 | 397.69 | 399.04 | 399.98 | 401.33 |
DeMark | - | - | 397.12 | 397.87 | 399.4 | - | - |