LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 24.757 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 8.884 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 4.069 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 56.783 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -86.7891 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0003 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0012 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 19.809 | Bán quá mức | ||
ROC | -5.973 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0014 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.03140 Bán | | 0.03151 Bán | | |
MA10 | 0.03202 Bán | | 0.03184 Bán | | |
MA20 | 0.03259 Bán | | 0.03226 Bán | | |
MA50 | 0.03265 Bán | | 0.03263 Bán | | |
MA100 | 0.03289 Bán | | 0.03302 Bán | | |
MA200 | 0.03386 Bán | | 0.03353 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.03117 | 0.03127 | 0.03133 | 0.03143 | 0.03149 | 0.03159 | 0.03165 |
Fibonacci | 0.03127 | 0.03133 | 0.03137 | 0.03143 | 0.03149 | 0.03153 | 0.03159 |
Camarilla | 0.03135 | 0.03136 | 0.03138 | 0.03143 | 0.0314 | 0.03142 | 0.03143 |
Woodie | 0.03115 | 0.03126 | 0.03131 | 0.03142 | 0.03147 | 0.03158 | 0.03163 |
DeMark | - | - | 0.0313 | 0.03141 | 0.03146 | - | - |