LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.985 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 39.079 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 53.722 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 18.181 | Trung Tính | ||
Williams %R | -52.174 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -13.4095 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 45.736 | Bán | ||
ROC | 0.772 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0009 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.02355 Bán | | 0.02354 Bán | | |
MA10 | 0.02356 Bán | | 0.02355 Bán | | |
MA20 | 0.02356 Bán | | 0.02367 Bán | | |
MA50 | 0.02416 Bán | | 0.02443 Bán | | |
MA100 | 0.02602 Bán | | 0.02508 Bán | | |
MA200 | 0.02606 Bán | | 0.02570 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.02334 | 0.0234 | 0.02351 | 0.02357 | 0.02368 | 0.02374 | 0.02385 |
Fibonacci | 0.0234 | 0.02346 | 0.02351 | 0.02357 | 0.02363 | 0.02368 | 0.02374 |
Camarilla | 0.02358 | 0.0236 | 0.02361 | 0.02357 | 0.02365 | 0.02366 | 0.02368 |
Woodie | 0.02338 | 0.02342 | 0.02355 | 0.02359 | 0.02372 | 0.02376 | 0.02389 |
DeMark | - | - | 0.02354 | 0.02359 | 0.02371 | - | - |