LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.47 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 38.194 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 33.497 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 26.238 | Trung Tính | ||
Williams %R | -63.539 | Bán | ||
CCI(14) | -44.6041 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.496 | Bán | ||
ROC | -1.857 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01215356 Bán | | 0.01216000 Bán | | |
MA10 | 0.01216205 Bán | | 0.01217100 Bán | | |
MA20 | 0.01220848 Bán | | 0.01215200 Bán | | |
MA50 | 0.01205748 Mua | | 0.01208300 Mua | | |
MA100 | 0.01197763 Mua | | 0.01201200 Mua | | |
MA200 | 0.01189454 Mua | | 0.01174100 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01197759 | 0.01205956 | 0.0121108 | 0.01219277 | 0.01224401 | 0.01232598 | 0.01237722 |
Fibonacci | 0.01205956 | 0.01211045 | 0.01214188 | 0.01219277 | 0.01224366 | 0.01227509 | 0.01232598 |
Camarilla | 0.01212542 | 0.01213763 | 0.01214984 | 0.01219277 | 0.01217426 | 0.01218647 | 0.01219868 |
Woodie | 0.01196223 | 0.01205188 | 0.01209544 | 0.01218509 | 0.01222865 | 0.0123183 | 0.01236186 |
DeMark | - | - | 0.01208518 | 0.01217996 | 0.01221839 | - | - |