LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.929 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 64.398 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 38.583 | Mua | ||
Williams %R | -4.166 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 120.6903 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.908 | Mua | ||
ROC | 2.047 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.001041 Mua | | 0.001042 Mua | | |
MA10 | 0.001041 Mua | | 0.001040 Mua | | |
MA20 | 0.001040 Mua | | 0.001038 Mua | | |
MA50 | 0.001036 Mua | | 0.001035 Mua | | |
MA100 | 0.001034 Mua | | 0.001022 Mua | | |
MA200 | 0.000985 Mua | | 0.000997 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.001024 | 0.001029 | 0.001034 | 0.001039 | 0.001044 | 0.001049 | 0.001054 |
Fibonacci | 0.001029 | 0.001033 | 0.001035 | 0.001039 | 0.001043 | 0.001045 | 0.001049 |
Camarilla | 0.001036 | 0.001037 | 0.001038 | 0.001039 | 0.00104 | 0.001041 | 0.001042 |
Woodie | 0.001024 | 0.001029 | 0.001034 | 0.001039 | 0.001044 | 0.001049 | 0.001054 |
DeMark | - | - | 0.001031 | 0.001038 | 0.001042 | - | - |