LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.988 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 56.373 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 37.847 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 27.26 | Mua | ||
Williams %R | -33.333 | Mua | ||
CCI(14) | 131.2295 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0013 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0002 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.513 | Mua | ||
ROC | 1.393 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0023 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.1454 Mua | | 0.1456 Mua | | |
MA10 | 0.1453 Mua | | 0.1450 Mua | | |
MA20 | 0.1443 Mua | | 0.1443 Mua | | |
MA50 | 0.1419 Mua | | 0.1424 Mua | | |
MA100 | 0.1395 Mua | | 0.1406 Mua | | |
MA200 | 0.1387 Mua | | 0.1405 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.1434 | 0.1442 | 0.1455 | 0.1463 | 0.1476 | 0.1484 | 0.1497 |
Fibonacci | 0.1442 | 0.145 | 0.1455 | 0.1463 | 0.1471 | 0.1476 | 0.1484 |
Camarilla | 0.1462 | 0.1464 | 0.1466 | 0.1463 | 0.147 | 0.1472 | 0.1474 |
Woodie | 0.1436 | 0.1443 | 0.1457 | 0.1464 | 0.1478 | 0.1485 | 0.1499 |
DeMark | - | - | 0.1459 | 0.1465 | 0.148 | - | - |