LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.806 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 77.65 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 49.507 | Mua | ||
Williams %R | -4 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 145.8674 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0006 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0009 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.629 | Mua | ||
ROC | 1.294 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0022 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.1328 Mua | | 0.1328 Mua | | |
MA10 | 0.1324 Mua | | 0.1324 Mua | | |
MA20 | 0.1316 Mua | | 0.1317 Mua | | |
MA50 | 0.1315 Mua | | 0.1322 Mua | | |
MA100 | 0.1345 Bán | | 0.1335 Bán | | |
MA200 | 0.1356 Bán | | 0.1363 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.1325 | 0.1326 | 0.1329 | 0.133 | 0.1333 | 0.1334 | 0.1337 |
Fibonacci | 0.1326 | 0.1328 | 0.1328 | 0.133 | 0.1332 | 0.1332 | 0.1334 |
Camarilla | 0.133 | 0.133 | 0.1331 | 0.133 | 0.1331 | 0.1332 | 0.1332 |
Woodie | 0.1325 | 0.1326 | 0.1329 | 0.133 | 0.1333 | 0.1334 | 0.1337 |
DeMark | - | - | 0.1329 | 0.133 | 0.1333 | - | - |