LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.834 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 51.35 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 28.055 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 54.196 | Mua | ||
Williams %R | -34.181 | Mua | ||
CCI(14) | 55.2172 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0035 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 58.509 | Mua | ||
ROC | 0.695 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0019 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4194 Mua | | 0.4194 Mua | | |
MA10 | 0.4192 Mua | | 0.4189 Mua | | |
MA20 | 0.4170 Mua | | 0.4169 Mua | | |
MA50 | 0.4104 Mua | | 0.4130 Mua | | |
MA100 | 0.4091 Mua | | 0.4106 Mua | | |
MA200 | 0.4106 Mua | | 0.4176 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4124 | 0.4147 | 0.4163 | 0.4186 | 0.4202 | 0.4225 | 0.4241 |
Fibonacci | 0.4147 | 0.4162 | 0.4171 | 0.4186 | 0.4201 | 0.421 | 0.4225 |
Camarilla | 0.4169 | 0.4172 | 0.4176 | 0.4186 | 0.4183 | 0.4187 | 0.419 |
Woodie | 0.4122 | 0.4146 | 0.4161 | 0.4185 | 0.42 | 0.4224 | 0.4239 |
DeMark | - | - | 0.4155 | 0.4182 | 0.4194 | - | - |