LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.746 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 29.784 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 11.654 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 21.902 | Trung Tính | ||
Williams %R | -85.168 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -124.1115 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0025 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0015 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 29.542 | Bán quá mức | ||
ROC | 0.478 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0019 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.2156 Bán | | 0.2154 Bán | | |
MA10 | 0.2162 Bán | | 0.2157 Bán | | |
MA20 | 0.2163 Bán | | 0.2162 Bán | | |
MA50 | 0.2158 Bán | | 0.2185 Bán | | |
MA100 | 0.2247 Bán | | 0.2225 Bán | | |
MA200 | 0.2307 Bán | | 0.2361 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.211 | 0.213 | 0.214 | 0.216 | 0.217 | 0.219 | 0.2199 |
Fibonacci | 0.213 | 0.2142 | 0.2149 | 0.216 | 0.2171 | 0.2178 | 0.219 |
Camarilla | 0.2142 | 0.2145 | 0.2148 | 0.216 | 0.2153 | 0.2156 | 0.2159 |
Woodie | 0.2106 | 0.2128 | 0.2136 | 0.2158 | 0.2166 | 0.2188 | 0.2195 |
DeMark | - | - | 0.2136 | 0.2158 | 0.2166 | - | - |