LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.557 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 75.397 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 55.023 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 46.736 | Trung Tính | ||
Williams %R | -28.571 | Mua | ||
CCI(14) | 65.254 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0021 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 34.484 | Bán | ||
ROC | 0.667 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3026 Bán | | 0.3025 Bán | | |
MA10 | 0.3020 Bán | | 0.3019 Mua | | |
MA20 | 0.3003 Mua | | 0.3014 Mua | | |
MA50 | 0.3013 Mua | | 0.3020 Bán | | |
MA100 | 0.3050 Bán | | 0.3026 Bán | | |
MA200 | 0.3029 Bán | | 0.3058 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3016 | 0.3023 | 0.3026 | 0.3033 | 0.3036 | 0.3043 | 0.3046 |
Fibonacci | 0.3023 | 0.3027 | 0.3029 | 0.3033 | 0.3037 | 0.3039 | 0.3043 |
Camarilla | 0.3027 | 0.3028 | 0.3029 | 0.3033 | 0.3031 | 0.3032 | 0.3033 |
Woodie | 0.3014 | 0.3022 | 0.3024 | 0.3032 | 0.3034 | 0.3042 | 0.3044 |
DeMark | - | - | 0.3025 | 0.3033 | 0.3035 | - | - |