LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (4) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.328 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 64.103 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.005 | Mua | ||
ADX(14) | 37.579 | Trung Tính | ||
Williams %R | -69.231 | Bán | ||
CCI(14) | -110.1454 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0039 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.002 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 48.473 | Bán | ||
ROC | -0.734 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4096 Bán | | 0.4085 Bán | | |
MA10 | 0.4094 Bán | | 0.4092 Bán | | |
MA20 | 0.4086 Bán | | 0.4050 Mua | | |
MA50 | 0.3908 Mua | | 0.3962 Mua | | |
MA100 | 0.3874 Mua | | 0.3934 Mua | | |
MA200 | 0.3960 Mua | | 0.3977 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.407 | 0.408 | 0.409 | 0.41 | 0.411 | 0.412 | 0.413 |
Fibonacci | 0.408 | 0.4088 | 0.4092 | 0.41 | 0.4108 | 0.4112 | 0.412 |
Camarilla | 0.4094 | 0.4096 | 0.4098 | 0.41 | 0.4102 | 0.4104 | 0.4105 |
Woodie | 0.407 | 0.408 | 0.409 | 0.41 | 0.411 | 0.412 | 0.413 |
DeMark | - | - | 0.4085 | 0.4098 | 0.4105 | - | - |