LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (11) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 33.576 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 33.723 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 32.252 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 62.579 | Bán | ||
Williams %R | -67.647 | Bán | ||
CCI(14) | -107.0962 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0067 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.005 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 44.932 | Bán | ||
ROC | -4.74 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.017 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4208 Mua | | 0.4222 Bán | | |
MA10 | 0.4269 Bán | | 0.4263 Bán | | |
MA20 | 0.4352 Bán | | 0.4317 Bán | | |
MA50 | 0.4390 Bán | | 0.4402 Bán | | |
MA100 | 0.4508 Bán | | 0.4471 Bán | | |
MA200 | 0.4615 Bán | | 0.4567 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.409 | 0.412 | 0.415 | 0.418 | 0.421 | 0.424 | 0.427 |
Fibonacci | 0.412 | 0.4143 | 0.4157 | 0.418 | 0.4203 | 0.4217 | 0.424 |
Camarilla | 0.4164 | 0.4169 | 0.4175 | 0.418 | 0.4186 | 0.4191 | 0.4197 |
Woodie | 0.409 | 0.412 | 0.415 | 0.418 | 0.421 | 0.424 | 0.427 |
DeMark | - | - | 0.415 | 0.418 | 0.421 | - | - |