LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.112 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 41.176 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 32.293 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 25.951 | Bán | ||
Williams %R | -52.941 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -25.0817 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0871 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.247 | Trung Tính | ||
ROC | 0.803 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 15.525 Mua | | 15.553 Mua | | |
MA10 | 15.574 Bán | | 15.544 Mua | | |
MA20 | 15.525 Mua | | 15.544 Mua | | |
MA50 | 15.547 Mua | | 15.512 Mua | | |
MA100 | 15.457 Mua | | 15.419 Mua | | |
MA200 | 15.181 Mua | | 15.345 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 15.283 | 15.338 | 15.448 | 15.503 | 15.613 | 15.668 | 15.779 |
Fibonacci | 15.338 | 15.401 | 15.44 | 15.503 | 15.566 | 15.605 | 15.668 |
Camarilla | 15.512 | 15.528 | 15.543 | 15.503 | 15.573 | 15.588 | 15.603 |
Woodie | 15.311 | 15.352 | 15.476 | 15.517 | 15.641 | 15.682 | 15.807 |
DeMark | - | - | 15.475 | 15.517 | 15.64 | - | - |