LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 70.171 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 66.667 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 50.957 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.269 | Mua | ||
ADX(14) | 50.542 | Mua | ||
Williams %R | -8.333 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 125.0314 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1395 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0761 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.646 | Mua | ||
ROC | 1.722 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.4754 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 16.848 Mua | | 16.898 Mua | | |
MA10 | 16.836 Mua | | 16.800 Mua | | |
MA20 | 16.582 Mua | | 16.582 Mua | | |
MA50 | 15.954 Mua | | 16.177 Mua | | |
MA100 | 15.840 Mua | | 16.073 Mua | | |
MA200 | 16.188 Mua | | 16.245 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 16.891 | 16.919 | 16.932 | 16.96 | 16.973 | 17.001 | 17.014 |
Fibonacci | 16.919 | 16.935 | 16.944 | 16.96 | 16.976 | 16.985 | 17.001 |
Camarilla | 16.935 | 16.939 | 16.943 | 16.96 | 16.95 | 16.954 | 16.958 |
Woodie | 16.885 | 16.916 | 16.926 | 16.957 | 16.967 | 16.998 | 17.008 |
DeMark | - | - | 16.926 | 16.957 | 16.967 | - | - |