LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.743 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 84.427 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 59.203 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.103 | Mua | ||
ADX(14) | 30.715 | Bán | ||
Williams %R | -19.231 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 59.887 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1931 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0581 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.669 | Mua | ||
ROC | 1.812 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.2134 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 18.362 Bán | | 18.304 Bán | | |
MA10 | 18.211 Mua | | 18.243 Mua | | |
MA20 | 18.059 Mua | | 18.112 Mua | | |
MA50 | 18.005 Mua | | 18.197 Mua | | |
MA100 | 18.644 Bán | | 18.462 Bán | | |
MA200 | 18.998 Bán | | 18.704 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 18.299 | 18.326 | 18.34 | 18.367 | 18.38 | 18.408 | 18.421 |
Fibonacci | 18.326 | 18.342 | 18.351 | 18.367 | 18.383 | 18.392 | 18.408 |
Camarilla | 18.342 | 18.346 | 18.35 | 18.367 | 18.357 | 18.361 | 18.365 |
Woodie | 18.293 | 18.323 | 18.334 | 18.364 | 18.374 | 18.405 | 18.415 |
DeMark | - | - | 18.333 | 18.364 | 18.374 | - | - |