LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.513 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 57.692 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 56.611 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 14.468 | Trung Tính | ||
Williams %R | -46.154 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 82.5989 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0107 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0007 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 47.558 | Bán | ||
ROC | 0.491 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0147 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.3877 Bán | | 1.3837 Bán | | |
MA10 | 1.3783 Mua | | 1.3814 Mua | | |
MA20 | 1.3761 Mua | | 1.3781 Mua | | |
MA50 | 1.3748 Mua | | 1.3903 Bán | | |
MA100 | 1.4294 Bán | | 1.4125 Bán | | |
MA200 | 1.4536 Bán | | 1.4273 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.3696 | 1.3763 | 1.3797 | 1.3864 | 1.3898 | 1.3965 | 1.4 |
Fibonacci | 1.3763 | 1.3801 | 1.3825 | 1.3864 | 1.3903 | 1.3927 | 1.3965 |
Camarilla | 1.3802 | 1.3811 | 1.382 | 1.3864 | 1.3839 | 1.3848 | 1.3858 |
Woodie | 1.3678 | 1.3754 | 1.3779 | 1.3855 | 1.388 | 1.3956 | 1.3982 |
DeMark | - | - | 1.3779 | 1.3855 | 1.388 | - | - |