LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.802 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 52.083 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 12.545 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 19.836 | Trung Tính | ||
Williams %R | -62.5 | Bán | ||
CCI(14) | 18.6167 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0084 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.564 | Mua | ||
ROC | 0.214 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.5736 Bán | | 1.5719 Bán | | |
MA10 | 1.5703 Bán | | 1.5709 Bán | | |
MA20 | 1.5693 Bán | | 1.5668 Mua | | |
MA50 | 1.5586 Mua | | 1.5743 Bán | | |
MA100 | 1.6031 Bán | | 1.5860 Bán | | |
MA200 | 1.6101 Bán | | 1.5853 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.5583 | 1.5649 | 1.5683 | 1.575 | 1.5784 | 1.5851 | 1.5884 |
Fibonacci | 1.5649 | 1.5688 | 1.5712 | 1.575 | 1.5788 | 1.5812 | 1.5851 |
Camarilla | 1.5689 | 1.5698 | 1.5707 | 1.575 | 1.5725 | 1.5735 | 1.5744 |
Woodie | 1.5565 | 1.564 | 1.5665 | 1.5741 | 1.5766 | 1.5842 | 1.5866 |
DeMark | - | - | 1.5666 | 1.5741 | 1.5766 | - | - |