LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.4 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 42.491 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 35.067 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 41.489 | Bán | ||
Williams %R | -82.419 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -139.4706 | Bán | ||
ATR(14) | 0.012 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0055 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 49.934 | Trung Tính | ||
ROC | -2.42 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.024 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.9960 Bán | | 0.9920 Bán | | |
MA10 | 0.9950 Bán | | 0.9966 Bán | | |
MA20 | 1.0038 Bán | | 1.0014 Bán | | |
MA50 | 1.0090 Bán | | 1.0085 Bán | | |
MA100 | 1.0142 Bán | | 1.0206 Bán | | |
MA200 | 1.0469 Bán | | 1.0547 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.9804 | 0.9848 | 0.9874 | 0.9917 | 0.9943 | 0.9986 | 1.0012 |
Fibonacci | 0.9848 | 0.9874 | 0.9891 | 0.9917 | 0.9943 | 0.996 | 0.9986 |
Camarilla | 0.9879 | 0.9885 | 0.9892 | 0.9917 | 0.9904 | 0.9911 | 0.9917 |
Woodie | 0.9794 | 0.9843 | 0.9864 | 0.9912 | 0.9933 | 0.9981 | 1.0002 |
DeMark | - | - | 0.986 | 0.991 | 0.9929 | - | - |