LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.986 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 60.427 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 36.683 | Trung Tính | ||
Williams %R | -45.679 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 31.5528 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.003 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0015 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.948 | Mua | ||
ROC | -2.771 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0038 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3935 Mua | | 0.3943 Mua | | |
MA10 | 0.3913 Mua | | 0.3943 Mua | | |
MA20 | 0.3976 Bán | | 0.3971 Bán | | |
MA50 | 0.4085 Bán | | 0.4054 Bán | | |
MA100 | 0.4171 Bán | | 0.4103 Bán | | |
MA200 | 0.4115 Bán | | 0.4068 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3954 | 0.3957 | 0.3963 | 0.3966 | 0.3972 | 0.3975 | 0.398 |
Fibonacci | 0.3957 | 0.3961 | 0.3963 | 0.3966 | 0.3969 | 0.3971 | 0.3975 |
Camarilla | 0.3967 | 0.3967 | 0.3968 | 0.3966 | 0.397 | 0.3971 | 0.3971 |
Woodie | 0.3956 | 0.3958 | 0.3965 | 0.3967 | 0.3974 | 0.3976 | 0.3982 |
DeMark | - | - | 0.3965 | 0.3967 | 0.3973 | - | - |