
| LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
| LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
| LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
| LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
| LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| LSK/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 37.131 | Bán | ||
| STOCH(9,6) | 20.921 | Bán | ||
| STOCHRSI(14) | 95.72 | Mua quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 46.788 | Bán | ||
| Williams %R | -86.364 | Bán quá mức | ||
| CCI(14) | -81.4815 | Bán | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
| Ultimate Oscillator | 38.121 | Bán | ||
| ROC | -6.716 | Bán | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.00000250 Bán | | 0.00000200 Mua | | |
| MA10 | 0.00000251 Bán | | 0.00000300 Bán | | |
| MA20 | 0.00000260 Bán | | 0.00000300 Bán | | |
| MA50 | 0.00000297 Bán | | 0.00000200 Mua | | |
| MA100 | 0.00000256 Bán | | 0.00000200 Mua | | |
| MA200 | 0.00000221 Mua | | 0.00000200 Mua | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.0000024 | 0.00000244 | 0.00000246 | 0.0000025 | 0.00000252 | 0.00000256 | 0.00000258 |
| Fibonacci | 0.00000244 | 0.00000246 | 0.00000248 | 0.0000025 | 0.00000252 | 0.00000254 | 0.00000256 |
| Camarilla | 0.00000246 | 0.00000247 | 0.00000247 | 0.0000025 | 0.00000249 | 0.00000249 | 0.0000025 |
| Woodie | 0.00000238 | 0.00000243 | 0.00000244 | 0.00000249 | 0.0000025 | 0.00000255 | 0.00000256 |
| DeMark | - | - | 0.00000245 | 0.00000249 | 0.00000251 | - | - |