LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.203 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 61.111 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 78.529 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 29.822 | Trung Tính | ||
Williams %R | -50 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -22.4739 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 36.104 | Bán | ||
ROC | -0.554 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00000359 Mua | | 0.00000400 Bán | | |
MA10 | 0.00000358 Mua | | 0.00000400 Bán | | |
MA20 | 0.00000360 Bán | | 0.00000400 Bán | | |
MA50 | 0.00000369 Bán | | 0.00000400 Bán | | |
MA100 | 0.00000373 Bán | | 0.00000400 Bán | | |
MA200 | 0.00000387 Bán | | 0.00000400 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00000357 | 0.00000358 | 0.00000358 | 0.00000359 | 0.00000359 | 0.0000036 | 0.0000036 |
Fibonacci | 0.00000358 | 0.00000358 | 0.00000359 | 0.00000359 | 0.00000359 | 0.0000036 | 0.0000036 |
Camarilla | 0.00000359 | 0.00000359 | 0.00000359 | 0.00000359 | 0.00000359 | 0.00000359 | 0.00000359 |
Woodie | 0.00000357 | 0.00000358 | 0.00000358 | 0.00000359 | 0.00000359 | 0.0000036 | 0.0000036 |
DeMark | - | - | 0.00000359 | 0.00000359 | 0.00000359 | - | - |