IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.918 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 43.671 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 95.327 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 25.614 | Trung Tính | ||
Williams %R | -29.607 | Mua | ||
CCI(14) | 107.5386 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0021 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0004 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.432 | Mua | ||
ROC | 0.777 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0012 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.18122 Mua | | 0.18191 Mua | | |
MA10 | 0.18152 Mua | | 0.18175 Mua | | |
MA20 | 0.18232 Mua | | 0.18257 Mua | | |
MA50 | 0.18526 Bán | | 0.18340 Bán | | |
MA100 | 0.18292 Bán | | 0.18538 Bán | | |
MA200 | 0.18952 Bán | | 0.19059 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.17477 | 0.17708 | 0.18008 | 0.18239 | 0.18538 | 0.1877 | 0.19069 |
Fibonacci | 0.17708 | 0.17911 | 0.18036 | 0.18239 | 0.18442 | 0.18567 | 0.1877 |
Camarilla | 0.18163 | 0.18211 | 0.1826 | 0.18239 | 0.18357 | 0.18406 | 0.18455 |
Woodie | 0.17513 | 0.17726 | 0.18044 | 0.18257 | 0.18574 | 0.18788 | 0.19105 |
DeMark | - | - | 0.18124 | 0.18297 | 0.18655 | - | - |