IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.882 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 47.756 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 54.135 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.008 | Mua | ||
ADX(14) | 58.704 | Mua | ||
Williams %R | -20.674 | Mua | ||
CCI(14) | 233.2954 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0077 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0025 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 49.773 | Trung Tính | ||
ROC | 0.872 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0125 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8116 Mua | | 0.8118 Mua | | |
MA10 | 0.8093 Mua | | 0.8096 Mua | | |
MA20 | 0.8059 Mua | | 0.8051 Mua | | |
MA50 | 0.7859 Mua | | 0.7948 Mua | | |
MA100 | 0.7838 Mua | | 0.7812 Mua | | |
MA200 | 0.7580 Mua | | 0.7671 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.7955 | 0.8006 | 0.8067 | 0.8118 | 0.818 | 0.823 | 0.8292 |
Fibonacci | 0.8006 | 0.8049 | 0.8075 | 0.8118 | 0.8161 | 0.8187 | 0.823 |
Camarilla | 0.8098 | 0.8108 | 0.8118 | 0.8118 | 0.8139 | 0.8149 | 0.816 |
Woodie | 0.7961 | 0.8009 | 0.8073 | 0.8121 | 0.8186 | 0.8233 | 0.8298 |
DeMark | - | - | 0.8093 | 0.8131 | 0.8205 | - | - |