IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 70.399 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 100 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.006 | Mua | ||
ADX(14) | 31.829 | Trung Tính | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 0 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.1795 Bán | | 1.1795 Bán | | |
MA10 | 1.1795 Bán | | 1.1795 Bán | | |
MA20 | 1.1795 Bán | | 1.1764 Mua | | |
MA50 | 1.1605 Mua | | 1.1676 Mua | | |
MA100 | 1.1576 Mua | | 1.1801 Bán | | |
MA200 | 1.2374 Bán | | 1.1991 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 |
Fibonacci | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 |
Camarilla | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 |
Woodie | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 |
DeMark | - | - | 1.1795 | 1.1795 | 1.1795 | - | - |