IOTA/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
IOTA/USD | · | Đô la Mỹ | |
IOTA/MXN | · | Peso Mexico | |
IOTA/CAD | · | Đô la Canada | |
IOTA/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
IOTA/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
IOTA/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
IOTA/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
IOTA/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
IOTA/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
IOTA/VND | · | Việt Nam Đồng | |
IOTA/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
IOTA/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
IOTA/EUR | · | Đồng Euro | |
IOTA/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
IOTA/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
IOTA/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
IOTA/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
IOTA/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.966 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 50 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.014 | Bán | ||
ADX(14) | 66.898 | Mua | ||
Williams %R | -65.09 | Bán | ||
CCI(14) | 16.5451 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0043 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0027 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 68.79 | Mua | ||
ROC | -2.7 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0052 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0354 Mua | | 1.0370 Mua | | |
MA10 | 1.0308 Mua | | 1.0382 Mua | | |
MA20 | 1.0462 Bán | | 1.0493 Bán | | |
MA50 | 1.0821 Bán | | 1.0723 Bán | | |
MA100 | 1.1009 Bán | | 1.0867 Bán | | |
MA200 | 1.0937 Bán | | 1.0950 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 |
Fibonacci | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 |
Camarilla | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 |
Woodie | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 |
DeMark | - | - | 1.0416 | 1.0416 | 1.0416 | - | - |