ICX/EUR | · | Đồng Euro | |
ICX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ICX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ICX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ICX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ICX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ICX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ICX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ICX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ICX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ICX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ICX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ICX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ICX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
ICX/MXN | · | Peso Mexico | |
ICX/CAD | · | Đô la Canada | |
ICX/USD | · | Đô la Mỹ | |
ICX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.805 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 41.249 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 21.36 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 14.387 | Trung Tính | ||
Williams %R | -55.709 | Bán | ||
CCI(14) | -39.2895 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.751 | Trung Tính | ||
ROC | -0.536 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.10188 Mua | | 0.10198 Mua | | |
MA10 | 0.10195 Mua | | 0.10204 Bán | | |
MA20 | 0.10218 Bán | | 0.10197 Mua | | |
MA50 | 0.10121 Mua | | 0.10093 Mua | | |
MA100 | 0.09872 Mua | | 0.09956 Mua | | |
MA200 | 0.09771 Mua | | 0.09974 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.10018 | 0.10097 | 0.10154 | 0.10233 | 0.10291 | 0.10369 | 0.10427 |
Fibonacci | 0.10097 | 0.10149 | 0.10181 | 0.10233 | 0.10285 | 0.10317 | 0.10369 |
Camarilla | 0.10175 | 0.10187 | 0.102 | 0.10233 | 0.10225 | 0.10237 | 0.1025 |
Woodie | 0.10008 | 0.10092 | 0.10144 | 0.10228 | 0.10281 | 0.10364 | 0.10417 |
DeMark | - | - | 0.10194 | 0.10253 | 0.1033 | - | - |